Volkswagen Golf 1.4TSI 2012 - Xe Volkswagen Golf Cabriolet 1.4TSI, mui trần, đỏ mận cực quyến rũ, Phạm Trưởng - LH 0915.999.363
Giá: 1 tỷ 99 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeConvertible
- Năm sản xuất2012
- Ngày đăng05/07/2017
Thông tin người bán
- PHẠM TRƯỞNG
- 0915999363
- 2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, Tp.HCM
Thông tin xe.
A. Ngoại thất:
Kính bên và kính sau cách nhiệt. Kiếng cửa chỉnh điện chống kẹt.
Ốp gương bên ngoài có màu giống với màu thân xe và có phụ kiện kèm theo.
Gương bên ngoài có chức năng ghi nhớ, điều khiển việc điều chỉnh, thu gập lại bằng điện, sưởi ấm độc lập. Cả hai gương có độ cong. Đèn tín hiệu rẽ màu trắng.
Đèn pha đôi Xenon. Đèn chạy ngày tự động kích hoạt chế độ Coming Home. Đèn pha hỗ trợ dãy ánh sáng, khi vào cua tự động điều chỉnh ánh sáng.
Đèn sương mù trước; Đèn sương mù sau bên phải. Đèn soi biển số dạng Led.
Ốp bệ cửa.
Nắp chụp bằng nhựa của mâm sắt. Bulong tắc kê chống trộm.
B. Nội thất:
Kính chắn gió cách nhiệt. Kính hậu phía trong xe chóng chói tự động.
Hệ thống điều hòa tự động.
Hệ thống làm mát trong ngăn đựng đồ.
Mui gập điện.
Màn hình hiển thị đa thông tin trên táp lô. Cổng kết nối các thiết bị giải trí bên ngoài. 6 loa.
Cửa và ốp bên trong xe được bọc da.
Ngăn kéo dưới ghế trước. Có đèn chỗ để chân ở hàng ghế trước. Ghế trước có thể điều chỉnh để dễ dàng ra vào ghế sau. Tưạ đầu có thể điều chỉnh độ cao ở ghế trước. Băng ghế sau liền nhau, lưng ghế có thể gập xuống. Ghế trước chỉnh được độ cao. Gối tựa đầu ghế sau. Seat belt trước an toàn 03 vị trí. Ghế trước bên phải được trang bị ghế ngồi theo tiêu chuẩn thể thao (sport comfort seat) 3TG Ghế trước bên trái được trang bị ghế ngồi theo tiêu chuẩn thể thao (sport comfort seat).
Móc khóa gài ghế trẻ em theo tiêu chuẩn ISOFEX.
Túi khí trước tài xế và hành khách với túi khí đầu gối có thể tắt. Túi khí ở bên cạnh, phía trước.
C. Động cơ:
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xy lanh 1.41/118kW 16 van TSI.
Công suât cực đại 118/5800 KW/rpm(158Hp).
Hộp số Hộp số tự động 7 cấp.
D. An toàn và công nghệ:
Giảm chấn ở cầu trước. Giảm chấn vô lăng 26.5Hz.
Hệ thống treo mức 13. Giảm xóc sau loại cơ bản 1.
Ẳc quy 280A (60Ah). Ổ cắm 12V trong khoang hành lý. Máy phát điện 140A. Ăng ten thu sóng AM/FM.
Accu/ máy phát dạng tiêu chuẩn. Tần số điều khiển 433,92 MHz - 434,42 MHz. Còi điện hai giọng.
Nhắc nhở cái Seat Belt.
Hệ thống trợ lực lái điện tử (Servotronic).
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.
Hỗ trơ lùi xe cảm biến lùi.
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
Hệ thống dẫn động bằng cầu trước.
Hệ thống cảnh báo chống trộm, còi báo, bảo vệ kéo xe.
Trang bị hệ thống báo áp suất vỏ xe.
Hệ thống tái tạo năng lượng phanh.
Hệ thống nhiên liệu loại động cơ phun xăng.
Cảm biến nhận biết mưa, điều khiển gạt nước tự động.
Hệ thống rửa đèn pha. Hệ thống làm mát động cơ, được thiết kế cho nước có khí hậu nóng. Điều hòa tự động có điều khiển áp suất tác động và không có khí CFC.
Trang bị tăng công suất TSI, Tubor tăng áp khí nạp. Trang bị khác cho hộp số ly hợp kép DQ200.
Trang bị hệ thống lạnh tiêu chuẩn. Gói trang thiết bị cho mùa đông.
Phanh đĩa cầu sau. Phanh đĩa phía trước. Cảnh báo mòn phanh.
Lốp dự phòng loại tiết kiệm diện tích Bộ đồ nghề dự phòng và kích xe. Tam giác cảnh báo.
Tiêu chuẩn khí thải EU4.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2012
- Convertible
- Đỏ
- Đen
- 2 cửa
- 4 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4246x1782x1423 mm
- 2578 mm
- Không XĐ
- 1503
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 225/45 R17
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1400