Hyundai Xe khách Solati 16c 2024 - Cần bán Hyundai Xe khách Solati 16c màu trắng
Giá: 1 tỷ 80 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeVan/Minivan
- Năm sản xuất2024
- Ngày đăng20/11/2024
Thông tin người bán
- NGUYỄN TẤN ĐỈNH
- 0919796446
- 2450 QL1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 hoặc QL1A, Tân Túc, Bình Chánh, Tp.HCM
Kích thước (demension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6195 x 2038 x 2665.
Chiều dài cơ sở mm 3670.
Vệt bánh trước/sau mm 1712 / 1718.
Khoảng sáng gầm xe mm 175.
Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân kg 2700.
Trọng lượng toàn bộ kg 3740.
Số chỗ ngồi chỗ 16.
Động cơ (engine).
Hãng sản xuất động cơ Hyundai.
Tên động cơ D4CB.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp, tăng áp.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp.
Hệ thống tăng áp Turbo.
Dung tích xi-lanh 2497 cc.
Công suất cực đại 170PS / 3600(vòng/phút).
Mô men xoắn cực đại 422N. M / 1500 – 2500(vòng/phút).
Dung tích thùng nhiên liệu 75 lít.
Tiêu chuẩn khí thải euro v.
Hệ thống truyền động (drive train).
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống lái (steering drive).
Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suppension).
Hệ thống treo trước kiểu độc lập, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực.
Sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
Công thức bánh xe 4 X 2.
Thông số lốp (trước/sau) 235/65r16.
Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh chính phanh đĩa tác động hai dòng, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không (có abs).
Hệ thống phanh đỗ xe kiểu dẫn động cơ khí, tác động lên bánh xe sau.
Các trang bị chính (major equipments).
Hệ thống điều hòa trang bị 2 dàn lạnh độc lập.
Bảo hành (warranty) 3 năm hoặc 100.000 km tại các trạm của Hyundai trên toàn quốc.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2024
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 16 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0