Jonway Trailblazer 2020 - Cần bán xe VinFast Fadil 1.4L 2019, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc
Giá: 414 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeHatchback
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng27/05/2020
Thông tin người bán
- PHẠM NGỌC QUÍ
- 0932700377
- đỗ xuân hợp q9
Đối với các phân khúc hạng A, xe đô thị cỡ nhỏ. Thì Vinfast Fadil tự tin là điểm sáng nhất trong phân khúc này:
Sử dụng Động cơ xăng, 1.4L.
- Công suất cực đại: 98 HP.
- Momen xoắn cực đại: 128 Nm.
Hộp số tự động vô cấp CVT, dẫn động cầu trước.
Tay lái trợ lực điện.
Trang bị sẵn theo xe: Thanh giá nóc, Cánh hướng gió phía trước và sau, ốp hông thể thao (Hoàn toàn không tính phí).
Các hệ thống an toàn trên xe:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Chức năng phân phối lực phanh EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HAS.
- Hệ thống chống lật ROM.
- Trang bị 2 túi khí.
=> Ở phiên bản Plus trang bị thêm Camera lùi, và tự động khoá cửa khi di chuyển.
Các tính năng an toàn trên xe cứ tưởng ở những dòng xe cao cấp mới có.
🚘Sở hữu Vinfast Fadil 🎁ưu đãi cực hấp dẫn.
—————————————————————.
⚠️Giảm ngay tiền mặt lên đến 13% giá trị xe.
⚠️Vay 0% lãi suất 2 năm, mỗi tháng chỉ trả từ 4,8 triệu đồng, cam kết lãi suất tối đa 10,5%.
⚠️Hỗ trợ làm thủ tục vay nhanh chóng.
⚠️Có xe giao ngay, đủ màu lựa chọn.
⚠️Giao xe tận nhà.
⚠️Lái thử hoàn toàn miễn phí.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Hatchback
- Trắng
- Bạc
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3676x1632x1530 mm
- 2385 mm
- Không XĐ
- 998
- 32
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- 185/55r15
- hợp kim nhôm
Động cơ
- 1.4l
- Không XĐ
- 4