Hyundai Mighty 1t5, 2t5... 2024 - Bán xe Hyundai Mighty 1t5, 2t5, 3t5 màu trắng-xanh có sẵn thùng các loại
Giá: 389 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2024
- Ngày đăng03/10/2024
Thông tin người bán
- NGUYỄN TẤN ĐỈNH
- 0919796446
- 2450 QL1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 hoặc QL1A, Tân Túc, Bình Chánh, Tp.HCM
Chuyên cung cấp sỉ, lẻ tất cả dòng xe Hyundai lắp ráp và nhập khẩu:
. Xe tải Hyundai Porter 1,5 tấn thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng, ben….
• Xe tải Hyundai Mighty - 2,5 tấn thùng bạt, thùng kín….
• Xe tải Hyundai Mighty 75S - 4,5 tấn. Thùng bạt, thùng kín….
• Xe tải Hyundai Mighty 110S - 7,5 tấn, Thùng bạt, thùng kín….
• Xe tải Hyundai HD210 - 13,5 tấn, HD320-19T. Thùng bạt, kín….
Xe khách: Solati 16 ghế, County 29 ghế, Univrese 45 ghế ….
Xe chuyên dụng: Xe trộn bê tông HD270, xe Benz: Porter 1.5T, HD270…, Các Loại xe đông lạnh, xe gắn cẩu, xe Xitec, xe tưới nước….
Hiện nay, chúng tôi đang có xe Ben Hyundai Porter 1.5T, HD270 15T nhập khẩu và lắp ráp tại Việt Nam. Thông số như sau:
Xe Ben Hyundai Porter 1.5T.
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao: (5075 x 1725 x 1995) mm.
+Kích thước thùng(DxRxC): (2520 x 1600 x 700) mm.
+ Chiều dài cơ sở: 2.640.
+ Khoảng sáng gầm xe: 225.
* Động cơ:
+ Loại động cơ: D4CB, tiêu chuẩn Euro IV, Turbo.
+ Dung tích xilanh (cc): 2,497.
+ Công suất lớn nhất(Ps/rpm): 95,6.
+ Hộp số: 5 số tới, 1 số lùi.
+ Dung tích bình nhiên liệu (lít): 100.
* Trọng lượng (kg):
+ Tải trọng: 1500.
+ Tổng trọng lượng: 3.500.
Xe Ben Hyundai HD270- 15T.
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao: (7.595x2.495x3.130) mm.
+Kích thước thùng(DxRxC): (4800x 2300/2050x915/790) mm.
+ Chiều dài cơ sở: 3290 + 1300.
* Động cơ:
+ Loại động cơ: D6AC, tiêu chuẩn Euro II, Turbo.
+ Dung tích xilanh (cc): 11.149.
+ Công suất lớn nhất(Ps/rpm): 235/2000.
+ Hộp số: 5 số tới, 1 số lùi.
+ Dung tích bình nhiên liệu (lít): 400.
* Trọng lượng (kg):
+ Tải trọng: 15000Kg.
+ Tổng trọng lượng: 26.530Kg.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2024
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0