Thaco AUMAN Euro 4 2019 - Bán xe Thaco AUMAN C240. E4 tải trọng 13 tấn, thùng dài 9 mét - Hỗ trợ ngân hàng 75%
Giá: 1 tỷ 99 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng05/09/2019
Thông tin người bán
- LÊ VĂN SIÊU
- 0905036081
- 40C, Xa Lộ Hà Nội, khu phố Hiệp Thắng, phường Bình Thắng, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
Xe tải Thaco Auman C240 tiêu chuẩn Euro 4 động cơ Cummins mạnh mẽ, bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
- Địa chỉ: 40C Xa Lộ Hà Nội, Khu phố Hiệp Thắng, Phường Bình Thắng, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
- Hỗ trợ ngân hàng 70%-75%, thủ tục nhanh chóng.
- Giao xe tận nơi.
- Sửa chửa, bảo dưỡng toàn quốc trên toàn hệ thống Thaco.
*** Thông số kỹ thuật:
- Kích thước:
Kích thước tổng thể (DxRxC): 11.660 x 2.495 x 3.840 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 9.500 x 2.350 x 2.150 (mm).
Vệt bánh trước / sau: 2.014/1.860 (mm).
Chiều dài cơ sở: 5.900 + 1.350 (mm).
Khoảng sáng gầm xe: 270 (mm).
- Trọng lượng:
Trọng lượng không tải: 9.970 (kg).
Tải trọng: 13.900 (kg).
Trọng lượng toàn bộ: 24.000 (kg).
Số chỗ ngồi: 02 chỗ.
- Động cơ:
Tên động cơ: ISDe270 40.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail.
Dung tích xi lanh: 6.690 (cc).
Đường kính x hành trình piston: 107 x 124 (mm).
Công suất cực đại/ tốc độ quay: 270 / 2500 Ps/(vòng/phút).
Mô men xoắn/ tốc độ quay: 970 / 1400 Nm/(vòng/phút).
- Ly hợp:
Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số: Cơ khí, 08 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền chính: I1=9,32; I2=6,09; I3=4,06; I4=3,10; I5=2,30; I6=1,50; I7=1,00; I8=0,76; R1=9,28;
Tỷ số truyền cuối: 5,286.
- Hệ thống treo:
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
- Lốp xe:
Trước/ sau: 11.00R20.
- Đặc tính:
Khả năng leo dốc: 34 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 10,8 (m).
Tốc độ tối đa: 95 (km/h).
Dung tích thùng nhiên liệu: 260 (lít).
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 20 lít / 100 Km
- 20 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ