Nissan Nissan khác 2021 2021 - Xe tải 3T5 thùng dài 4.3 mét - xe tải Nissan NS350 Vinamotor - xe tải Cabstar 3 tấn 5
Giá: 425 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng26/09/2021
Thông tin người bán
- LETIEN
- 0982116597
- 10/09 QL13 Vĩnh Phú Thuận An Bình Dương
Xe tải Nissan 3,5 tấn thùng bạt.
Hotline hỗ trợ: 0907 255 832 Tư vấn bán hàng.
Đc: 10/09 QL13 Vĩnh Phú Thuận An Bình Dương.
Xe tải Nissan 3,5 tấn Thùng Mui Bạt là một trong những loại xe tải thùng chất lượng được chúng tôi giới thiệu tới quý khách hàng. Đi kèm với thùng mui bạt, còn rất nhiều loại thùng để quý khách có thể lựa chọn theo nhu cầu của mình như thùng lửng, thùng kín. Đặc biệt, Nissan chúng tôi nhận đóng các loại thùng chuyên dụng trên nền sát xi của xe tải Nissan 3,5 tấn như thùng bảo ôn, thùng chở lợn, thùng chở kính, gắn cẩu… với chất lượng và bảo hành cực tốt.
Dưới đây, xin giới thiệu tới quý khách thông tin chi tiết cụ thể của chiếc xe tải Nissan 3,5 tấm Thùng Mui Bạt này để quý khách tham khảo.
Thông số kỹ thuật.
Nhãn hiệu VINAMOTOR CABSTAR NS350.
Loại phương tiện Ô tô tải.
Xuất xứ Lắp ráp Việt Nam, Linh kiện nhập khẩu.
Cơ sở sản xuất Công ty cổ phần công nghiệp Ô Tô Việt Nam.
Công thức bánh xe 4×2.
Số người được phép chở 03 người.
Thông số về trọng lượng (kg).
Trọng lượng bản thân 2370.
Phân bố: — Cầu trước.
– Cầu sau.
Tải trọng cho phép chở.
Số người cho phép chở 3.
Trọng lượng toàn bộ 7360 Kg.
Thông số về kích thước (mm).
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao 5930 x 1980 x 2200.
Kích thước lòng thùng hàng /.
Khoảng cách trục 3350.
Vết bánh xe trước / sau 1569/1530.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2R.
Động cơ.
Loại nhiên liệu Diesel.
Nhãn hiệu động cơ ZD30D14–4N.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 2953 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 103 kW/ 3600 v/ph.
Lốp xe.
Số lượng lốp trên trục I/II 02/04.
Lốp trước / sau 7.00–16 /7.00–16.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít — ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; — Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 332 kg/m3.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0