Mazda CX 5 FL 2016 - Mazda CX5 FL 2016 - Tổng ưu đãi đến 79 triệu
Giá: 999 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeCUV
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng24/08/2016
Thông tin người bán
- TRẦN TÙNG
- 0902881002
- 189-Nguyễn Oanh-Gò Vấp
Mazda CX-5 Facelift gồm nhiều màu: Trắng, Đỏ, Vàng cát, Nâu, Xám Xanh, Đen, Bạc, Xanh đen,...
MAZDA CX-5 FACELIFT
* Mazda CX-5 2.0L : 999 triệu ( Tổng ưu đãi 79 triệu )
* Mazda CX-5 2.5L 2WD : 1 tỷ 035 triệu ( Tổng ưu đãi 79 triệu )
* Mazda CX-5 2.5L AWD : 1 tỷ 070 ( Tổng ưu đãi 40 triệu )
Bộ quà tặng bao gồm : (Ưu đãi giá + BHVC 1 năm + Phim cách nhiệt Lurma(BH 5 năm) + Áo trùm + Thảm chân+ Túi cứu hộ + Xăng giao xe + ....)
Vui lòng liên hệ: 0938 507 121 hoặc 0908 881 002.
CX5 mới sở hữu rất nhiều tính năng hỗ trợ lái và hệ thống điều khiển đa phương tiện hiện đại, nhưng khá nhiều khách hàng đang quan tâm chưa có cơ hội trải nghiệm.
Mazda Connect -thiết bị tuyệt vời dành cho người lái].
Bạn không thoải mái khi vừa phải tập trung lái xe mà luôn phải bận tâm đến việc điều khiển nhạc, nhận cuộc gọi?
Cụm điều khiển #MazdaConnect trên xe Mazda sẽ giúp bạn rút gọn các thao tác điều khiển và an tâm tận hưởng mọi hành trình.
Giao diện màn hình LCD cảm ứng 7inch.
Tích hợp DVD, rado, mp3, 9 loa Bose cao cấp.
Kết nối AUX, USB, Bluetooth đàm thoại rảnh tay.
Chế độ lái thể thao - Phanh tay điện tử,
Cảm biến áp suất lốp.
Hệ thống đèn Led cao cấp.
[Kiểm soát tối ưu trong mọi tình huống].
Cụm đèn trước sau công nghệ led đảm bảo chiếu sáng chính xác, có thể tự động bật/tắt và điều chỉnh độ cao/thấp cùng những chức năng tiện lợi như tự động cân bằng góc chiếu và mở rộng góc chiếu khi đánh lái đã đánh dấu bước phát triển mới trong công nghệ đèn chiếu sáng của Mazda cũng như nâng cao độ an toàn cho người lái khi điều khiển xe trong điều kiện ánh sáng hạn chế.
Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- CUV
- Màu khác
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8.7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4540x1840x1670 mm
- 2700 mm
- Không XĐ
- 1520
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- Mc-Pherson
- Không XĐ
- Hợp kim nhôm 19''
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1988