Isuzu QKR 55H 2016 - Cần bán xe tải Isuzu QKR55H 2.2 tấn nhập khẩu
Giá: 415 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng11/05/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN SANG
- 0933080051
- 2975 QL1A - Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP.HCM
Xe tải Isuzu 2T2 QKT55H được thiết kế nâng tải từ dòng sản phẩm Isuzu 1T9, với kích thước tối ưu hơn Isuzu 1T9 thì chiếc xe Isuzu 2T2 có thiết kế tải cao hơn nhưng giá thành không thay đổi làm cho chiếc xe Isuzu tạo sức cạnh tranh với các sản phẩm khác.
Động cơ.......... 4JB1-E2N.
Loại......... Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước.
Dung tích xilanh......... 2.781 cc.
Công suất cực đại/Tốc độ quay......... 91 Ps/3.400 vòng/phút.
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay........... 196 N. M/2.900 vòng/phút.
Truyền động.
Ly hợp.......... 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay........... Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái......... Trục vít ecu, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.......... Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống treo.
Trước............ Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.................. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/Sau........... 7.00R15/Dual 7.00R15.
Kích thước.
Kích thước tổng thể.. (D x R x C)...... 5,875 x 1,860 x 2,755 mm.
Kích thước lọt lòng thùng..... (D x R x C).. 4.080 x 1.730 x 1.750 mm.
Vệt bánh trước/Sau............ 1.385/1.425 mm.
Chiều dài cơ sở........... 3.360 mm.
Khoảng sáng gầm xe............ 190 mm.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải............ 2.305 kg.
Tải trọng............ 2.200 kg.
Trọng lượng toàn bộ.......... 4.700 kg.
Số chỗ ngồi........... 03.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc......... ≥ 45,6%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất............ ≤ 6.1 m.
Tốc độ tối đa............ 100 km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu............. 100 l.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4080x1730x1750 mm
- 3360 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2781