Isuzu FVR 2017 - Bán xe tải thùng kín Isuzu FVR34Q 8.1 Tấn (4x2) Xuất xứ Nhật Bản, giao ngay 2017
Giá: 1 tỷ 200 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng22/03/2017
Thông tin người bán
- MR. HOÀNG
- 0975543518
- 47 Điện Biên Phủ, P. Đakao, Q.1, Tp. HCM
Thông số chung xe tải Isuzu FVR34Q thùng kín tải trọng 8.1 tấn thùng dài 7,6 m:
Trọng lượng bản thân: 6755 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 15000 Kg.
Tải trọng cho phép chở: 8050 Kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 9940 x 2500 x 3670 mm.
Kích thước lòng thùng: 7620 x 2340 x 2250 mm.
Phân bố:
- Cầu trước: 3295 Kg.
- Cầu sau: 3460 Kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Khoảng cách trục: 5550 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1975/1845 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ: 6HK1-E2N 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 7790 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 177 kW/ 2400 v/ph.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---.
Lốp trước / sau: 10.00 R20 /10.00 R20.
Phanh trước, sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng.
Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 201 kg/m3.
Xe có sẵn, giao ngay.
Liên hệ: 0975 543 518.
Hân hạnh được tiếp đón.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ