Hyundai H 100 2018 - Xe Hyundai HD150 thùng kín, bán xe trả góp không lãi suất
Giá: 400 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng11/07/2018
Thông tin người bán
- LÊ ĐÌNH THẮNG
- 0909213289
- 2454 QL1A, An Phú Đông, Q. 12.
Hình ảnh: Sản phẩm.
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai 1.5 tấn H150 Porter Thành Công.
Số loại: H150 Porter.
Tải trọng: 1.49 tấn (Thùng bạt).
Tải trọng: 1.45 tấn (Thùng kín).
Vỏ trước 6.0- sau 5.0.
Động cơ: HYUNDAI D4CB.
Thùng xe D x R x C: 3300 x 1610 x 1650 mm.
Xuất xứ: Hyundai.
Thông số kỹ thuật xe tải 1T5 Hyundai 1.5 tấn H150 Porter Thành Công.
Thông số chung/ xe tải 1T5 Hyundai 1.5 tấn H150 Porter Thành Công Trọng lượng toàn phần 3540kg.
Tải trọng 1.490kg.
Thùng kín 1.490kg.
Trọng lượng bản thân 1760 kg.
Số chỗ ngồi 3 người.
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít.
Kích thước/ xe tải 1T5 Hyundai 1.5 tấn H150 Porter Thành Công.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) 5210 x 1740 x 1970mm.
Kích thước thùng xe 3130 x 1670 x 1750mm.
Động cơ -Thông số xe tải 1T5 Hyundai 1.5 tấn H150 Porter Thành Công Kiểu động cơ D4CB.
Loại 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp.
Dung tích xi lanh 2497cc/ công suất 110 mã lực.
Hệ thống phanh phanh trước phanh dầu, trợ lực hơi khí nén 2 dòng.
Phanh cúp bô không.
Phanh tay/ dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số.
Phanh khi xả không.
Tính năng động lực học Tốc độ tối đa 110 (km/h).
Các hệ thống khác/Xe tải 1T5 Hyundai 1.5 tấn H150 Porter Thành Công.
Ly hợp đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống lái trục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực.
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Máy phát điện 24V - 40A.
Ac-quy 1x1V - 40Ah.
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe 6.0/ 4 trước x 5.0 / 2R sau.
Trang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống điều hòa Kính bấm điện.
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SD đèn sương mù.
Khóa cửa trung tâm.
Dây đai an toàn 3 điểm.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5.5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3130x1670x1750 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1500
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2497