Dongfeng HFC 2021 2021 - Xe Tải Dongfeng 8 Tấn Thùng Dài 9.5 Mét - Gía Xe Tải Dongfeng - Dongfeng 8 Tấn B180 Thùng 9.5M
Giá: 990 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng11/01/2023
Thông tin người bán
- MR TIẾN
- 0907255832
- 10/09 QL13 Vĩnh Phú Thuận An Bình Dương
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số loại:TUP/ISB18050-MB/TK2
Trọng lượng bản thân:7855 KG
Cầu trước:3800 KG
Cầu sau:4055 KG
Tải trọng cho phép chở:7500 KG
Số người cho phép chở:3 NGƯỜI
Trọng lượng toàn bộ:15550 KG
Kích thước xe (D x R x C):12020 x 2500 x 3790 mm
Kích thước lòng thùng hàng:9700 x 2360 x 2350/--- mm
Khoảng cách trục:7100 mm
Vết bánh xe trước / sau:1960/1860 mm
Số trục:2
Công thức bánh xe:4 x 2
Loại nhiên liệu:Diesel
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ:ISB180 50
Loại động cơ:4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích:5900 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:128 kW/ 2300 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:10.00R20 /10.00R20
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động:Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /Khí nénPhanh tay /Dẫn động:Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
GIÁ XE
Hỗ trợ các thủ tục trả góp: Thời gian vay 24 – 72 tháng, hồ sơ thủ tục đơn giản.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm: Làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
Bảo hành chính hãng trên toàn quốc: Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng.
Dịch vụ đóng thùng theo yêu cầu: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
TRỤ SỞ CHÍNH: Ô TÔ PHÚ MẪN
Địa chỉ: 79/43 ĐSố 51, P14, Gò Vấp, HCM
MST : 0305680712 - ĐT : 028.6297.1472
Email : minhtien.oto1@gmail.com
Địa chỉ 1:10/09 QL13,Vĩnh Phú (Cách ngã 4 Bình Phước 3.5km)
Điện Thoại :0982116597 - 0907255832
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- Truck
- Không XĐ
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số hỗn hợp
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 17 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ