Xe tải Trên10tấn 2016 - Xe tải Chenglong 4 Chân 17T9 | xe Chenglong 17 tấn 9
Giá: 1 tỷ 243 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng05/02/2018
Thông tin người bán
- PHẠM QUỐC HUY
- 0938400939
- 934QL1A,P.Linh Trung,Q.Thủ Đức,TPHCM
Xe tải Chenglong 4 Chân 17T9 giá rẻ uy tín HCM.
Xe tải chenglong 4 chân tải trọng 17t9 đời mới 2016 là dòng xe tải thương mại được ưa chuộng nhất trong thời gian qua tại thị trường Việt Nam. Xe chenglong 4 chân 17t9 sử dụng hộp số Fuller Mỹ, hiệu xuất truyền động cao, các bánh răng hộp số sử dụng chất liệu chuyên dụng, đồ bền cao, sang số êm ái. Hạn chế việc kêu ồn khi dồn số. Hệ thống điện chất lượng, tính ổn định cao.
[IMG].
Xe tải Chenglong 8x4 17T9, xe tải 17T9 Chenglong, xe tải Chenglong 17T9.
Chenglong HUH/YC6L310-33/MB.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Xuất xứ: Nhập khẩu.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 11970kG.
Phân bố: - Cầu trước: 6660kG.
- Cầu sau: 5310kG.
Tải trọng cho phép chở: 17900kG.
Số người cho phép chở: 2người.
Trọng lượng toàn bộ: 30000kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
11840 x 2500 x 3650mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
9600 x 2360 x 850/2150mm.
Chiều dài cơ sở: 1800 + 5050 + 1350mm.
Vết bánh xe trước / sau: 2050/1860mm.
Số trục: 4.
Công thức bánh xe: 8 x 4.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: YC6L310-33.
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 8424 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
228 kW/ 2200 v/ph.
Lốp xe:
Lốp trước / sau:
11.00 R20 /11.00 R20.
Hệ thống phanh:
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú:
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0938 400 939 Mr Huy.
Địa chị quý khách đến tham quan xem xe.
Công ty TNHH-TM Ô Tô An Phước.
934 QL1A, P, Linh Trung, Q, Thủ Đức, TP. HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Không XĐ
- Không XĐ
Hộp số
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0