Xe tải Trên 10 tấn 4 Chân 2020 - Cần mua xe tải 4 chân Dongfeng 18T|Mua xe tải Dongfeng 4 chân 2019
Giá: 950 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng20/02/2021
Thông tin người bán
- NGUYỄN NHẬT HẢI ĐĂNG
- 0902949962
- Thuận An Tỉnh bình Dương
Tập đoàn Hoàng Huy hân hạnh giới thiệu sản phẩm xe tải 4 Chân 18T mới nhất Euro5 sản xuất 2019 - Dongfeng ISL315 tải trọng 18T được biết đến qua những thành công vang dội từ những chiến mã Dongfeng 18 tấn 2017 ga cơ rất được ưa chuộng và thịnh hành trong những năm vừa qua.
Nhằm đáp ứng nhu cầu hàng hóa Quý khách hàng Cần mua xe tải Dongfeng 4 Chân 18T|Dongfeng ISL315|Dongfeng 4 Chân 2020: Hiện nay đang và đã trên đà phát triển trong ngành vận tải hàng hóa trong những năm 2019. Được đánh giá là sản phẩm có giá trị đầu tư thấp và cực kỳ hiệu quả tiết kiệm tối đa các chi phí vận hành Dongfeng 18T|Dongfeng 4 Chân 18T.
- Xe tải Dongfeng 4 chân 18T|Xe tải dongfeng 18 tấn| Xe tải Dongfeng 4 giò: Vận hành mạnh mẽ cùng với động cơ cumins(mỹ) kết hợp cùng với hệ thống xử lý khí thải chuẩn công nghệ Châu Âu Euro 5 giúp xe trở nên bền bỉ và phù hợp với yêu cầu khí thải theo quy định của Bộ Tài Nguyên Việt Nam.
- Thông số kỹ thuật cơ bản – DONGFENG 4 chân 18T|Dongfeng 18 tấn|Xe tải Dongfeng 18 tấn.
- Tải trọng cho phép chở: 17.9 KG.
- Trọng lượng bản thân: 12.100 KG.
- Tổng tải trọng: 30.000 KG.
- Kích thước tổng thể: 12.850m/2.500m/2.350m.
- Kích thước lọt lòng: 9.500m/2.350m/2.190m.
- Động cơ: Cumins – Dung tích máy: 9.8L.
- Lốp 11R20.
Bảo hành xe tải Dongfeng 4 chân 18T.
Hổ trợ khách hàng bảo hành 5 năm/150.000km.
Linh kiện, phụ tùng phổ biến. Chi phí dịch vụ ưu đãi.
- Quý khách hàng có nhu cầu quan tâm Cần mua Xe tải Dongfeng 4 chân 18T|Xe Dongfeng 18T|Xe tải Dongfeng 18T liên hệ 0902.949.962 – Auto Hải Đăng.
Website: Baogiaxetai.com.
=> Tham khảo bản giá xe tải Dongfeng 4 chân tại: Https://baogiaxetai.com/xe-tai-dongfeng-hoang-huy-4-chan-2019/.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Vàng
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 20 lít / 100 Km
- 18 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0