Xe tải Dưới 500kg 2017 - Đại lý xe tải 850kg 800kg DFSK
Giá: 200 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng29/08/2017
Thông tin người bán
- MR. TRƯỜNG
- 0907962103
- 138 Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
Công ty ôtô Phú Mẫn là đại lý phân phối chính hãng xe tải DFSK K01 được nhập khẩu tại Thái Lan.
Xe tải nhỏ DFSK K01H 850kg nhập khẩu thái lan mẫu mã bắt mắt, thiết kế linh hoạt, động cơ mãnh mẽ.
Xe tải nhỏ DFSK K01H 850kg /810kg /770kg là dòng xe tải nhỏ vào thành phố, cabin được trang bị đầy đủ tiện nghi giúp người điều khiển thoải mái khi điều khiển phương tiện.
Thông số kỹ thuật DFSK K01H.
Thông số kỹ thuật xe tải DFSK 850 KG / 810KG / 700KG.
Nhãn hiệu:........................................ DFSK EQ1021GF24Q/VT/MP1.
Nhãn hiệu động cơ:......................... AF11-05.
Lọai động cơ:................................. 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp.
Dung tích xilanh: ………………... 1050 cc.
Công suất cực đại: ………………. 47 kw/ 5200 v/p.
Kích thước xe: ……………………. 4300 x 1560 x 2290.
Kích thước lòng thùng:.................. 2260 x 1400 x 1150 /1430.
Công thức bánh xe: …………….... 4 x 2R.
Loại nhiên liệu: ………………….. Xăng không chì.
Lốp trước - sau: ………………….. 165 - 13R/ 165 - 13R.
Hệ thống lái / dẫn động:.................. Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí. X.
Phanh trước /Dẫn động:................... Phanh địa / thủy lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động:....................... Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động:....................... Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hỗ trợ trả góp 90% không cần chứng minh thu nhập.
Thủ tục đơn giản: Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu.
Liên hệ: 0907962103 gặp em Trường.
Địa Chỉ: 138 QL1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4300x1560x2290 mm
- 2260 mm
- Không XĐ
- 1010
- 100
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy Lực
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1050