Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2016 - Chiến Thắng 7 tấn 2 - Chiến Thắng 8 tấn - động cơ Chenglong 4.2
Giá: 200 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng10/08/2022
Thông tin người bán
- TRƯƠNG MINH TRÍ
- 01657764053
- 10/9 QL13 ,KP TÂY ,P VĨNH PHÚ , TX THUÂN AN , BÌNH DƯƠNG
Xe tải Chiến Thắng mui bạt 7.2 tấn. Vốn được rất ưa chuộng và tin dùng ở thị trường miền Bắc và miền Trung, nhưng vài năm trở lại đây thương hiệu Chiến Thắng đã dần quen thuộc và được tin dùng nhiều hơn ở thị trường miền Nam. Vì xe tải Chiến Thắng 7.2 tấn có chất lượng ổn định và giá thành thấp giúp người dùng thu hồi vốn nhanh.
Giới thiệu:
Xe tải Chiến Thắng 7.2 tấn là dòng xe tải của nhà máy Chiến Thắng, được nhập khẩu 3 cục CKD và lắp ráp trên dây truyền công nghệ hiện đại. Nổi bật là dòng xe tải Chiến Thắng mui bạt 7.2 tấn. Vốn được rất ưa chuộng và tin dùng ở thị trường miền Bắc và miền Trung, nhưng vài năm trở lại đây thương hiệu Chiến Thắng đã dần quen thuộc và được tin dùng nhiều hơn ở thị trường miền Nam. Vì xe tải Chiến Thắng 7.2 tấn có chất lượng ổn định và giá thành thấp giúp người dùng thu hồi vốn nhanh.
Ngoại thất:
Xe tải chiến thắng 7.2 tấn mui bạt có thiết kế đơn giản, không quá cầu kỳ với màu xanh và trắng đặc trưng làm chủ đạo, tạo nên vẽ ngoài mạnh mẽ. Cabin có thiết kế đầu tròn làm giảm lực cản của gió, giúp xe di chuyển dễ dàng.
Nội thất:
Xe tải Chiến Thắng 7.2 tấn mui bạt có thiết kế nội thất với màu xám chủ đạo và óp vân gỗ sang trọng. Khoan cabin thoáng mát rộng rãi cho 3 người ngồi. Bảng điều khiển được bố trí hợp lý, các nút điều khiển được hiển thị rõ ràng dễ dàng sử dụng. Hệ thống giải trí (radio, Fm…. ) đầy đủ tiện nghi, hộp đựng đồ tiện dụng.
Động cơ:
Xe tải Chiến Thắng 7T2 mui bạt sở hữu khối động cơ mạnh mẽ và bền bỉ YC4E135-20, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp đạt công suất tối đa 100 kW/ 2800 v/ph giúp xe vận hành ổn định, bền bỉ, giúp tiết kiệm nhiên liệu tăng năng suất hoạt động, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng bản thân: 6120 kg.
Tải trọng cho phép chở: 7200 kg.
Số người cho phép: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 13515 kg.
Kích thước thân xe (D x R x C): 8970 x 2430 x 3540 mm.
Kích thước lòng thùng: 6700 x 2190 x 770/2130 mm.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: YC4E135-20.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 4257 cm3.
Lốp trước / sau: 10.00 - 20 /10.00 - 20.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Khuyến mãi hỗ trợ trả góp, thủ tục nhanh chóng, uy tín.
* Hỗ trợ vay cao cho chi phí đầu tư ban đầu thấp: 30% giá trị xe chỉ cần 100 triệu là lấy được xe.
* Ưu đãi lãi suất thấp chỉ 0.75%/tháng đăc biệt lãi suất cố định trong suốt thời gian vay.
*Thủ tục đơn giản, nhanh gọn: Chứng minh nhân dân (photo) Sổ hộ khẩu (photo). Giấy chứng nhận độc thân hoặc giấy kết hôn.
Liên hệ: 0357764053 Gặp e Trí để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.
Zalo & facebook: 0357764053 để tham khảo các dòng xe khác.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0