Xe tải 1000kg 2016 - Ô tô tải (có mui) – Chiến Thắng CT6.50TL1/4x4/km – 6.500 kg
Giá: 449 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng08/08/2017
Thông tin người bán
- NGUYỄN MINH
- 0901305993
- Tp.HCM
Mô tả sản phẩm.
Thông tin sản phẩm.
Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng.
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Tải (có mui).
Nhãn hiệu (Mark) : Chiến Thắng.
Số loại (Model code) : CT6.50TL1/4×4/KM.
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 5.540 kg.
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông.
(Authorized pay load).
: 6.500 kg.
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông.
(Authorized total mass).
: 12.235 kg.
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người.
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: Length x width x height) : 7.520 x 2.350 x 3.520.
Kích thước lòng thùng hàng : 5.310 x 2.210 x 770/2.140 = 9/25,1 m3.
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4×4.
Khoảng cách trục (Wheel space) : 4.200 mm.
Vết bánh xe trước / sau : 1.820 / 1.710 mm.
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 10.00 – 20 / 10.00 – 20.
Động cơ (Engine model) : YC4D120-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp).
Thể tích làm việc (Displacement) : 4.214 cm3.
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. Output / rpm) : 90 kW / 2.800 vòng/phút.
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel.
Hệ thống phanh.
Phanh chính : Tang trống / Tang trống khí nén.
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm.
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Màu khác
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ