Xe tải 10000kg 2017 - Bán xe đầu kéo Chenglong 340
Giá: 870 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng15/05/2018
Thông tin người bán
- LÊ ANH VĂN
- 0916794664
- Không xác định
Xe đầu kéo Chenglong 340 là sản phẩm được nhập khẩu nguyên từ tập đoàn xe tải nặng Dongfeng LiuZhou bởi nhà máy Chenglong Hải Âu, trang bị trong mình những công nghệ của những hãng xe danh tiếng như Fuller, Wabco Mỹ, Benz Đức, đảm bảo chất lượng hoàn hảo. Xe đầu kéo Chenglong 340 Hải Âu hiện là dòng xe đầu kéo được nhiều người tin dùng vì chất lượng tốt và giá cả hợp lý nhất so với các dòng nhập khẩu từ Hàn – Nhật.
Xe đầu kéo Hải Âu 340 được trang bị khối động cơ Yuchai 340 mã lực dung tích 8424cc sản sinh công xuất cực đại 250kw tích hợp Turbo tăng áp cung cấp sức mạnh vượt trội. Xe sở hữu hộp số Fuller Mỹ đồng tốc 14 cấp, tỷ số truyền lớn, giúp tối đa công suất động cơ, công nghệ vào số nhanh, cơ cấu vào số nhẹ nhàng, đi kèm 2 cầu Benz Đức 4.8 tạo ra sức kéo lớn, giúp tăng khả năng vượt tải, di chuyển ổn định ngay trong điều kiện tải nặng.
Khung gầm xe đầu kéo Chenglong Hải Âu 340 sử dụng thép hình chữ U với mặt cắt 300(8+5) đi kèm bộ nhíp lá 2 trục có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển, khả năng chịu tải vượt trội. Hệ thống phanh Wabco Mỹ cung cấp lực phanh tốt, công nghệ phanh ABS chống bó cứng tuyệt đối an toàn, cỡ lốp 11R20 đồng bộ trước sau tạo sự cân bằng, tăng khả năng bám đường và chịu tải.
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Chenglong 340 Yuchai.
Hãng xe Xe đầu kéo Chenglong.
Khối lượng bản thân (kg) 8800.
Khối lượng hàng (kg) 14965.
Khối lượng toàn bộ (kg) 23625.
Khối lượng kéo theo (kg) 38695.
Số người (65kg/người) 02.
Kích thước xe: DxRxC (mm) 6800 x 2500 x 3850.
Chiều dài cơ sở (mm) 3150 + 1350.
Vết bánh xe trước /sau (mm) 2046/1840.
Động cơ YC6L340-33.
Loại 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 250(335)/2200 kW(HP)/r/min.
Dung tích (cm3) 8424.
Lốp 11R20 – lốp bố thép.
Liên Hệ; 0916 794 664.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Bạc
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 29 lít / 100 Km
- 35 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ