Xe tải 1 tấn - dưới 1,5 tấn 2015 - Xe tải Kia 1 tấn 4, 1t65, 1t25, 990kg, 2 tấn 4.
Giá: 271 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng27/04/2016
Thông tin người bán
- THACOBINHTRIEU1@GMAI..
- 0941730930
- Bình Thạnh
Xe tải Kia 1 tấn 4, 1t65, 1t25, 990kg, 2 tấn 4 xe tải Trường Hải.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
*Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ KIA JT, Diesel, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 2.957.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 98 x 98.
+ Công suất lớn nhất (Kw/rpm): 67.5/4.000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm): 195/2200.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 5.430 x1.780 x2.100.
+ Kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 3.500 x 1.670 x 380.
+ Chiều dài cơ sở: 2.760.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 2000.
+ Tải trọng: 1.400.
+ Trọng lượng toàn bộ: 3.595.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau:. 50 – 16 /Dual 5.50 – 13.
+ Khả năng leo dốc (%): 35%.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5.5.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 123.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 60.
Cung cấp các dòng sản phẩm xe tải giá rẻ nhất, chất lượng tốt nhất được sản xuất và lắp ráp mới 100%, cập nhật những công nghệ tiên tiến nhất.
Đặc biệt hiện chúng tôi đang có sản phẩm k165s có tải trọng 2.4 tấn rất phù hợp với nhu cầu của quý khách.
Sảm phẩm xe tải thùng các loại có giá trị kinh tế cao, tiết kiệm và mang lại doanh thu cao cho quý khách hàng.
Hỗ trợ mua trả góp lên tới 75%, làm thủ tục nhanh nhất, thẩm định dễ dàng, giải ngân nhanh nhất.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Không XĐ
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ