Xe tải 1 tấn - dưới 1,5 tấn 2020 - Xe tải SRM Dongben 930kg - xe tải Shineray Dongben 930kg thùng bạt
Giá: 195 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng28/11/2022
Thông tin người bán
- NGUYỄN VĂN HÙNG
- 0973499023
- 10/9 QL13, Khu Phố Tây, P. Vĩnh phú, Thuận An, Bình Dương
Xe Tải SRM 930Kg Mới 2020 sở hữu nội thất đạt tiêu chuẩn như xe du lịch với: Tay lái trợ lực, kính điện, khoá điện thông minh, điều hoà 2 chiều, cảm biến tốc độ, tùy chỉnh đèn pha, ghế da êm ái, màn hình cảm ứng đa năng kết hợp camera lùi... Tất cả mang lại cho người lái tiện nghi không thể đầy đủ hơn ở dòng xe tải nhỏ giá rẻ này.
Xe Tải SRM 930Kg được thiết kế theo phong cách châu Âu thời trang, trẻ trung, khẳng định vị thế thành công và cá tính. Đầu xe nhô dài về phía trước, tăng khoảng cách từ điểm va chạm đến vị trí người ngồi trong cabin, bảo vệ người ngồi trong cabin an tốt hơn.
Xe Tải SRM sử dụng đèn Projetor dạng thấu kính, có thể điều chỉnh dải ánh sáng, không gây chói mắt cho người đi ngược chiều, chiếu đường cực sáng, lái xe rất yên tâm. Cạnh bên là các bóng đèn Halogen, tăng cường khả năng chiếu sáng. Ngoài ra, xe còn có đèn sương mù tăng cường khả năng chiếu sáng, nhất là khi lái xe ban đêm hoặc trời mưa gió mù sương.
Xe Tải SRM 930Kg có kích thước thùng Dài x Rộng x Cao: 2.690 x 1.430 x 350 mm. Kích thước tổng thể DxRxC: 4.480 x 1.580 x 1.910 mm.
Xe Tải SRM 930Kg trang bị đầy đủ tiện nghi, sang trọng, có trợ lực, kính điện, khóa điện, điều hòa hai chiều, màn hình cảm ứng MP5 đa năng kiêm camera lùi (đặc điểm nổi bật ít dòng xe tải nhẹ nào có được), ghế người ngồi được bọc da tùy chỉnh phù hợp với từng vị trí trên xe.
Đặc tính kỹ thuật xe tải SRM thùng lửng 980kg.
- Số loại srm- tltrọng lượng bản thân 1120 kg– cầu trước— KG– Cầu sau— KG.
- Tải trọng cho phép chở: 980 KG.
- Trọng lượng toàn bộn 2150 KG.
- Kích thước xe (D x R x C) 4750 x 1580 x 1910 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng 2690 x 1430 x 350 mm.
- Dung tích bình xăng: 37 Lít.
- Động cơ4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Thể tích 1499 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay 80 kW/ 5200 v/ph.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Màu khác
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0