Xe chuyên dùng Xe téc 53229 2016 - Xe bồn phun tưới nước, xe rửa đường, xe tưới công viên Kamaz 12 khối 53229 mới
Giá: 1 tỷ 100 tr
- Tình trạng xeCũ
- Xuất xứNhập khẩu
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng10/10/2017
Thông tin người bán
- BÙI VĂN CỪ
- 0932096929
- 446 Nơ Trang Long, Phường 13, Bình Thạnh, Tp HCM
Xe bồn phun tưới nước, xe phun nước rửa đường, xe tưới công viên.
Bán xe bồn chỏ nước Kamaz 12 khối, xe tưới nước Kamaz 12,000 lít xe bồn chở nước Kamaz 3 chân model 53229.
Hình ảnh xe bồn Kamaz 12 khối
Thông số kỹ thuật xe phun tưới nước Kamaz 53229.
Nhãn hiệu: Kamaz 53229/PMS-13N.
Số chứng nhận: /VAQ09 - 01/14 - 00.
Loại phương tiện: Ô tô xi téc (phun nước).
Xuất xứ: Liên bang Nga và Việt Nam.
Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần cơ khí xăng dầu.
Địa chỉ: 446 Nơ Trang Long, P. 13, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân xe bồn chở nước: 10.205 kG.
Tải trọng cho phép chở xe bồn chở nước Kamaz: 13.500 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ xe phun tưới nước: 23.900 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8250 x 2500 x 3250 mm.
Kích thước bao xi téc: 5140 x 2380 x 1440 mm.
Khoảng cách trục: 3690 + 1320 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 2043/1890 mm Số trục: 3.
Công thức bánh xe: 6 x 4.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ: Nhãn hiệu động cơ: 740.31-240.
Loại động cơ: 4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp.
Thể tích: 10.850 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 176 kW/ 2200 v/ph.
Lốp xe: Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---.
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20.
Hệ thống phanh: Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm.
Hệ thống lái: Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.
Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty CP Cơ Khí Xăng Dầu - Petrolimex.
446 Nơ Trang Long, Phường 13, Q. Bình Thạnh, Tp HCM.
Hotline: 0932.09.69.29.
Website: Cokhixangdau. Net.
Xin cảm ơn!
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Cũ
- 2016
- 100 km
- Màu khác
- Bạc
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 18 lít / 100 Km
- 20 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ