Volvo S90 2017 - Bán ô tô Volvo S90 đời 2017, màu đen, nội thất vàng nhập khẩu nguyên chiếc
Giá: 2 tỷ 699 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeSedan
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng23/04/2017
Thông tin người bán
- LUU NHAT HUY
- 0901873839
- 340 Nguyễn Văn Linh
* Thông số kỹ thuật.
* Động cơ: Xăng I4 2.0 turbocharge.
* Dung tích: 1.969 cc.
* Dẫn động: Cầu trước.
* Hộp số: Tự động 8 cấp Geartronic.
* Công suất cực đại: 254hp (187 kw) tại 5.500 vòng/phút.
* Moment xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.500 - 4.800 vòng/phút.
* Tốc độ tối đa: 230 km/h.
* Thời gian tăng tốc: 6,8 giây (0 - 100km/h).
* Dung tích bình nhiên liệu: 55 lít.
* Số chỗ ngồi: 5.
* Kích thước (DxRxC): 4.963 x 1.879 x 1.443 mm.
* Chiều dài cơ sở: 2.941 m.
S90 Momentum.
- Màn hình cảm ứng điều khiển trung tâm Sensus 9-inch tích hợp Apple CarPlay.
- Điều hoà không khí 4 vùng riêng biệt.
- Hệ thống lọc không khí Clean Zone.
- Ghế bọc da cao cấp chỉnh điện với bộ nhớ vị trí cho hàng ghế trước.
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch.
- Tay lái bọc da, 3 chấu, đa chức năng.
- Nội thất ốp nhôm.
- Mâm đúc hợp kim 18-inch.
- Chìa khoá thông minh.
- 4 chế độ lại.
* S90 INSCRIPTION - Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins.
- Cửa sổ trời chỉnh điện.
- Mâm đúc hợp kim 19-inch.
- Dashboard và ốp cửa bọc da cao cấp.
- Chìa khoá bọc da cùng màu nội thất.
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12-inch.
- Ghế bọc da Nappa cao cấp.
- Nội thất ốp gỗ Walnut.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Đen
- Vàng
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 9 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4963x1879x1443 mm
- 2941 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1969