Volkswagen Tiguan GP 2016 - Volkswagen Tiguan - Kinh điển châu Âu dòng SUV hạng trung - Cực chất Đức, mạnh mẽ, bền bỉ
Giá: 1 tỷ 290 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeSUV
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng27/07/2017
Thông tin người bán
- PHẠM TRƯỞNG
- 0915999363
- 2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, Tp.HCM
Thông tin xe.
A. Ngoại thất:
Vô lăng bọc da đa chức năng, thiết kế kiểu thể thao.
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và hành khách phía trước.
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin: Tốc độ, hành trình, vị trí tay số, suất tiêu hao nhiên liệu, nhiệt độ….
Hệ thống điều hòa nhiệt độ bán tự động.
Gối tựa đầu linh hoạt cho các ghế.
Hệ thống âm thanh “ RCD 310” với đầu đọc đĩa CD, 8 loa, hỗ trợ MP3.
Tựa tay trung tâm tích hợp ngăn chứa vật dụng tiện tay cho người lái và hành khách phía trước.
Khoang hành lý rộng, các ghế sau có thể gập rời lưng ghế và di chuyển được. Ổ cắm điện 12V trong khoang hành khách và hành lý.
B. Nội thất:
Đèn pha Halogen tự động với chức năng điều chỉnh phạm vi chiếu sáng. Đèn chạy xe ban ngày. Đèn sương mù phía trước.
Gương chiếu hậu bên ngoài gập và chỉnh điện, sưởi kính và tích hợp đèn báo rẽ. Gương chiếu hậu bên trong tự động chống chói.
Kính màu cách nhiệt. Hệ thống gạt nước mưa tự động với cảm biến mưa. Giá đỡ hành lý trên mui xe.
Lưới tản nhiệt mạ chrome.
Ghế da thể thao.
C. Động cơ.
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.984.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 123 (170)/4.300.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 280/1.700 – 4.200.
Hộp số Tự động 6 cấp Tiptronic và chế độ thể thao.
D. Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 197.
Hệ số cản gió (cW) 0.37.
Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h(giây) 6.9.
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h(giây) 9.9.
Mức tiêu hao nhiệt liệu lít/100km (kết hợp) ~ 7.7.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~ 63.5.
E. Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.427 x 1.809 x 1.686.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.604.
Vết bánh xe trước (mm) 1.570.
Vết bánh xe sau (mm) 1.570.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Thông số lốp 235/55-R17.
Đường kính vòng quay (m) ~ 12.
Tự trọng (kg) 1.547.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Đỏ
- Nâu
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 7.7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4427x1809x1686 mm
- 2604 mm
- Không XĐ
- 1547
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA ASR ESP EBD EDL EDTC Đĩa
- Lò xo
- 235/55 R17
- Hợp kim nhôm chắc chắn, bền bỉ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2000