Volkswagen Scirocco 2018 - Bán xe hơi thể thao Volkswagen - Scirocco nhập nguyên chiếc
Giá: 1 tỷ 499 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeHatchback
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng18/04/2019
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH NAM
- 0915656092
- Tp.HCM
Volkswagen Scirocco R – cơn lốc Địa Trung Hải.
Volkswagen Scirocco được đặt tên theo luồng gió nóng bắt nguồn từ các vùng hoang mạc Sahara và thường xuất hiện ở khu vực Địa Trung Hải, Volkswagen Scirocco thực sự đã mang lại một làn gió “trong lành” về cả mặt thiết kế cũng như là động cơ, khó có thể có một dòng xe của hàng nào có thể so sánh được với Scirocco, thậm chí là những dòng xe anh em trong đại gia đình VW.
Xe được tích hợp hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh (BA).
Kiểm soát cự ly đổ xe (PDC).
Cân bằng điện tử (ESP).
Kiểm soát hành trình Cruise Control.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
Khóa vi-sai điện tử (EDL).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS).
Camera lùi, cảm biến đỗ xe trước sau và hệ thống giám sát áp suất lốp.
Khung và hai cửa bên hông xe được gia cố lại nhằm hấp thụ xung lực va chạm trước/sau, trợ lực lái điện tử thay đổi theo tốc độ và hệ thống treo mới có điều chỉnh độ giảm chấn (Adaptive Chassis Control).
Volkswagen Scirocco R cũng là một trong số ít những mẫu xe thể thao được trang bị hệ thống treo điều khiển điện có thể thay đổi độ giảm chấn, đó là hệ thống treo Dynamic Chassis Control (DCC) với 3 chế độ “Comfort”, “Normal” và “Sport”, Chiếc Scirocco R chinh phục tất cả các cung đường một cách dễ dàng, cảm giác vào cua rất chắc chắn đúng chất xe thể thao và cuối cùng là khả năng cách âm rất ấn tượng đối với một chiếc xe thể thao hiệu suất cao.
Thông số kỹ thuật.
Động cơ.
Loại động cơ Phun xăng điện tử, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ(cc) 1,984cc.
Công suất cực đại(Hp/rpm) 253/4200.
Mô men xoắn cực đại)Nm/rpm) 350/1200.
Hộp số tự động DSG 6 cấp Tiptronic.
Dẫn động Cầu trước.
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc hơn.
Vận hành.
Tốc độ tối đa km/h 238.
Thời gian tang tốc từ 0 – 100km/h(giây) 6.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km(kết hợp) 9.
Thể tích thùng nhiên liệu(lít) 55.
Kích thước.
Kích thước tổng thể Dài + Rộng + Cao(mm) 4256 x 1810 x 1406.
Chiều dài cơ sở(mm) 2578.
Thông số lốp 225/45/R17.
Đường kính quay vòng(m) 10.8.
Tự trọng(kg) 1373.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Xanh lam
- Đen
- 3 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ