Volkswagen Passat 2017 - Xin giới thiệu, Passat Bluemotion 2017 nhập khẩu mới nguyên, rớt đời giá tốt
Giá: 1 tỷ 420 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeSedan
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng20/11/2019
Thông tin người bán
- PHẠM TUẤN KHANH
- 0906876854
- Tp.HCM
Phạm Tuấn Khanh 090 68768 54.
Volkswagen Passat Bluemotion – Đẳng cấp doanh nhân.
Volkswagen là hãng sản xuất xe hơi Đức, một trong những công ty sản xuất xe hơi lớn nhất thế giới thuộc tập đoàn Volkswagen. Thuộc phân khúc phổ thông và cận cao cấp. Những thương hiệu nổi tiếng trực thuộc hãng bao gồm Audi, Bentley, Skoda, Lamborghini, Bugatti, Porsche và Volkswagen.
- Volkswagen Passat GP: 1 tỉ 266 triệu.
- Volkswagen Passat Comfort: 1 tỉ 380 triệu.
- Volkswagen Passat Bluemotion 2017: 1 tỉ 420 triệu.
- Volkswagen Passat Bluemotion full options: 1 tỉ 480 triệu.
Thông số kỹ thuật Volkswagen Passat:
Động cơ.
Loại động cơ xăng I4 TSI.
Dung tích động cơ (cc) 1.798.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 180 / 5.100 – 6.200.
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 250 / 1.250 – 5.000.
Hộp số ly hợp kép 7 cấp DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h 5.8 giây.
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 66.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791.
Vệt bánh xe trước (mm) 1.584.
Vệt bánh xe sau (mm) 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145.
Thông số lốp 265/45 R18.
Bán kính quay vòng (m) 5.7.
Tự trọng (kg) 2.103.
Hỗ trợ tư vấn và lái thử xe miễn phí xin vui lòng liên hệ:
Đ/c: Số 120 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1 Tp Hồ Chí Minh.
☎️☎️☎️ Hotline: 079.2323.462 – 090.68768.54.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Màu khác
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4767x1832x1456 mm
- 2786 mm
- Không XĐ
- 1722
- 66
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS/BA/ASR/ESC/AUTOHOLD
- Liên kết đa điểm
- 235/45R18
- Vành đa chấu hợp kim 18
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1800