Veam VT650MB 2016 - Thông tin bán xe Veam VT650 6.5 tấn, thùng dài 6.1m, có xe giao ngay
Giá: 520 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng20/07/2017
Thông tin người bán
- PHẠM ĐĂNG DUY
- 0906009773
- Hiệp Bình Phước, Thủ Đức
Giá bán xe VT650 tại TP. HCM, xe tải bán chạy nhất tại TP. HCM.
Veam VT650 lại thật sự ấn tượng với khả năng mang lại hiệu quả đầu tư cho chủ sở hữu. So với các loại xe khác có tải trọng và chất lượng tương đương thì VT650 vừa có giá thấp hơn vừa tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, bền bỉ với thời gian...
Xe tải Veam VT650 được trang bị động cơ Nissan ZD30 2,9 lít loại 4 kỳ 4 xilanh với hệ thống kim phun điều khiển điện tử. Động cơ được trang bị Turbo tăng áp, có hệ thống làm mát khí nạp giúp xe tải Veam VT650 6t5 không chỉ mạnh mẽ mà còn tăng tốc nhanh, rất phù hợp khi chạy trên đường trường, đường cao tốc. Ngoài ra Xe tải Veam VT650 còn có ưu điểm khá lớn là tiêu hao nhiên liệu ở mức thấp và thân thiện với môi trường theo tiêu chuẩn khí thải Euro III.
Thông số kỹ thuật.
Trọng lượng bản thân: 3420 kG.
Tải trọng cho phép chở: 6490 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 10105 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7940 x 2270 x 3040 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 6035 x 2080 x 790/1870 mm.
Khoảng cách trục: 4500 mm.
Nhãn hiệu động cơ: Nissan ZD30D13-3N.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2953 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 96 kW/ 3600 v/ph.
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
* Hỗ trợ mua trả góp từ 2-5 năm, khách hàng chỉ cần thanh toán trước 10% là nhận được xe.
* Khuyến mãi giảm thêm 5 triệu cho 50 khách hàng đầu tiên mua xe trong tháng 7-2017.
* Ngoài ra công ty chúng tôi còn có nhiều dòng xe khác như: Huyndai, Deawoo, Hino, Fuso, Isuzu, Suzuki, Veam, Jac, Camc, Faw, Dongfeng, Howo...
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ