Veam VT490 2016 - xe tải veam giá rẻ /Xe tải Veam 5t
Giá: 560 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng17/10/2017
Thông tin người bán
- NGUYỄN BÁ HÙNG
- 0968050992
- 1251 Quốc Lộ 1A phường Thới An , Quận 12 . TPHCM
Xe tải Veam VT490 - VT490A 4t9.
Xe tải Veam VT490 là mẫu xe đang HOT tại trị trường xe tải nhẹ tại Việt Nam phù hợp với mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Bên cạnh đó dòng xe này vẫn giữ được những nét cốt lõi của thương hiệu VEAM MOTOR như tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, bền bỉ, thẩm mỹ và giá cả phù hợp.
Xe tải Veam VT490 là dòng xe tải VEAM 4.9 tấn (thùng dài 6m) của tập đoàn Veam Motor với động cơ, cầu, hộp số, ly hợp Hyundai Hàn Quốc, Động cơ được trang bị trên xe là động cơ Hyundai D4DB được nhập khẩu từ nhà máy Hyundai Hàn quốc kết hợp Hộp số lớn mang tới công suất lớn cho dòng xe này.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3690 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 1680 kG.
- Cầu sau: 2010 kG.
Tải trọng cho phép chở: 4990 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8875 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7910 x 2250 x 3040 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
6035 x 2080 x 790/1870 mm.
Khoảng cách trục: 4500 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1530 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4DB.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3907 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 96 kW/ 2900 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---.
Lốp trước / sau: 7.50-16 (8.25-16) /7.50-16 (8.25-16).
BÁN XE TRẢ THẲNG – TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG
• Thời gian 1- 6 năm/ lãi suất 0.7%/tháng
• Áp dụng cho tất cả cá nhân và doanh nghiệp trên toàn quốc
• Bao trọn gói – chìa khóa trao tay
Tư vấn miễn phí, tận nơi:
Hotlie: 0968.050.992 Hùng
Hoặc truy cập website: www.dailyxetai3s.com
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5095x2080x1870 mm
- 0 mm
- Không XĐ
- 3500
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- D4DB
- Không XĐ
- 3900