Veam VT350 2022 - Xe tấn thùng 4.9m chỉ 140 triệu nhận xe
Giá: 470 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng02/10/2022
Thông tin người bán
- Ô TÔ PHÚ CƯỜNG
- 0944750857
- D7/14A QL1A, TT. Tân Túc, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Thông số kỹ thuật xe tải Veam VPT350 tải 3.5 tấn.
Nhãn hiệu: Veam VPT350.
Loại phương tiện: Ô tô tải (Thùng bạt, thùng kín).
Trọng lượng bản thân: 3350 kg.
Phân bố cầu trước: 1830 kg.
Phân bố cầu sau: 1520 kg.
Tải trọng cho phép chở: 3490 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 7035 kg.
Kích thước xe Veam VPT350:
Dài x Rộng x Cao: 6780 x 2205 x 2950mm.
Kích thước lòng thùng hàng xe Veam VPT350:
4880 x 2050 x 645/1850mm.
Khoảng cách trục: 3735mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1660/1590mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ xe Veam VPT 350: JE493ZLQ4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2771 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 78 kW/ 3400 v/ph.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—.
Lốp trước / sau: 7.00 – 16 /7.00 – 16.
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ