Veam VT255 2016 - Xe tải Vema VT252 2 tấn 4 xe chạy vào thành phố - giao xe ngay
Giá: 359 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng19/09/2016
Thông tin người bán
- QUANG VƯƠNG
- 0901987627
- 2975 Quốc lộ 1a phường Tân Thới Nhất Quận 12 Tp. Hô Chí Minh
Tổng đại lý xe tải miền Nam Việt Nam.
Chuyên cung cấp các dòng xe tải.
Liên hệ: Vương 0901987627 để được tư vấn giá tốt hơn.
Xe tải Veam VT252 2T4, xe tải Veam 2400 kg có trọng tải dưới 5 tấn giúp xe có thể thuận tiện trọng việc lưu thông trên địa bàn thành phố. Chiều dài và đường kính vỏ lốp xe có bán kính vòng quay nhỏ giúp cho xe di chuyển tốt trên các cung đường hẹp nhiều góc cua.
Xe Veam VT252 (veam 2 tấn 4) được trang bị hệ thống làm mát nước và dầu xuất xuwe từ Hyundai giúp động cơ không bị tiêu hao công suất vào việc làm mát như động cơ JT.
Ngoài ra Veam VT252 được trang bị thêm khóa điện điều khiển trung tâm 1 tính năng năng được sử dụng cho xe con và các dòng xe tải chất lượng cao.
Thông số xe tải VEAM VT252 2T4.
Veam VT252 2.4 tấn.
Nhãn hiệu: Veam VT252 MB.
Số chứng nhận: 0802/VAQ09 - 01/15 - 00.
Ngày cấp: 03/06/2015.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Xuất xứ: Hàn Quốc – Việt Nam.
Thông số chung: Trọng lượng bản thân: 2395 kG.
Phân bố:
- Cầu trước: 1200 kG.
- Cầu sau: 1195 kG.
Tải trọng cho phép chở: 2400 kG.
Số người cho phép chở: 3 Người.
Trọng lượng toàn bộ: 4990 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5690 x 2000 x 2940 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3850 x 1810 x 700/1930 mm.
Chiều dài cơ sở: 2850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1500/1435 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4BF.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2476 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 61 kW/ 4200 v/ph.
Lốp xe: Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---.
Lốp trước / sau: 6.50 - 16 /6.50 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái: Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.
Dịch vụ trước và sau bán hàng như sau: Hỗ trợ vay trả góp từ 50 - 70% giá trị xe (thế chấp trực tiếp xe) lãi suất thấp, thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng giá cả phải chăng: Mui bạt, thùng kín, bửng nâng, lắp cẩu….
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng. Đặc biệt giao xe trong thời gian sớm nhất.
Bảo hành theo quy định của nhà máy, công ty, tư vấn phục vụ khách hàng tận tình.
* Dịch vụ bảo hành, sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng: Công ty chúng tôi có đội ngũ nhân viên, sửa chữa được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Xe được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho khách hàng.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ