Veam VT252 2016 - Bán Veam VT252 đời 2016, màu xanh lam, xe nhập
Giá: 365 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng22/08/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HOÀNG
- 0938875514
- Không xác định
Thông tin về xe:
Xe tải Veam VT252-1 hay còn gọi xe tải Veam 2.4 tấn là phiên bản nối tiếp thành công của xe tải VT252 2.4 tấn thùng dài 3m85. Với sự kế thừa toàn bộ các ưu điểm của đàn anh cộng thêm các cải tiến mới được áp dụng đặc biệt là việc tăng kích thước thùng hàng từ 3m85 lên 4m1đã làm cho VT252-1 trở thành dòng xe tải đáng mua cho nhiều đối tượng khách hàng. Với tải trọng 2.4 tấn và trọng lượng toàn bộ dưới 5 tấn thì đây là dòng xe tải được đi vào thành phố vào ban ngày.
Một vài thông số kỹ thuật của xe tải Veam VT252-1, xe tải 2.4 tấn, mẫu 2016:
Trọng lượng.
- Tự trọng: 2390 (kg).
- Tải trọng: 2410 (kg).
- Trọng lượng toàn bộ: 4995 (kg).
- Số chỗ ngồi: 3 (người).
Kích thước.
- Kích thước tổng thể Veam VT200: 6040 x 1985 x 2850 (mm).
- Kích thước lòng thùng Veam VT200: 4140 x 1830 x 650/1830 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 3150 (mm).
- Số lượng lốp trên trục I/II/: 2/ 4.
- Lốp xe: 6.50 - 16 /6.50 - 16.
Động cơ.
- Hiệu động cơ: Hyundai.
- Kiểu động cơ: D4BF.
- Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Dung tích xi lanh: 2476 (cm3).
- Công suất/ tốc độ vòng quay: 61 / 4200 (Kw/ rpm).
- Phương thức làm mát động cơ: Làm mát bằng nước.
- Hộp số: Số tay Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi.
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thùng nhiên liệu: 100 (Lít).
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 9/ 100 (Lít/ Km).
- Chế độ bảo hành: 2 năm hoặc 60.000 (Km) trên toàn quốc.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6040x1985x2850 mm
- 3150 mm
- Không XĐ
- 2390
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống, dẫn động thủy lực trợ lực chân không
- Hệ thống nhíp treo giảm sóc bằng khí nén
- 6.50 - 16 /6.50 - 16
- R16
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2476