Thaco TOWNER 2021 - Xe tải Thaco 900kg động cơ công nghệ Suzuki / trả góp 75%
Giá: 221 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng27/01/2022
Thông tin người bán
- MR. BẮC
- 0902533897 - 0938900846
- Tp.HCM
Chi Nhánh Thủ Đức - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải (thaco Thủ Đức).
Địa chỉ: 570 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TPHCM.
Với ưu thế nhỏ gọn, Thaco Towner 990 phù hợp khi vận hành trên đường cao tốc cũng như đường địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ở nhiều vùng miền khác nhau, đặc biệt là nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner 990.
- Động cơ: K14B – A (Công nghệ Nhật Bản).
- Dung tích xylanh: 1372cc.
- Công suất cực đại: 35 Ps /5000 (vòng/phút).
- Hộp số: Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi.
- Lốp xe: 5.50-13.
Kích thước xe (mm):
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng lửng): 2.500 x 1.420 x 340 mm.
- Thước lòng thùng (DxRxC)(thùng bạt): 2.450 x 1.420 x 1095/1500 mm.
- Kích thước lòng thùng (DxRxC)(thùng kín): 2.600 x 1.630 x 2270 mm.
- Kích thước tổng thể: 4400 x 1550 x 1970 mm.
Khối lượng (kg):
- Trọng tải cho phép: 990 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2.010 kg.
Giá xe Thaco Towner 990.
- Xe Chassis: 221 triệu.
- Xe thùng lửng: 224 triệu.
- Xe thùng mui bạt: 239,7 triệu.
- Xe thùng kín: 253 triệu.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 80% (lãi suất ưu đãi).
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Tư vấn tận tình chu đáo.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Xanh lam
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ