Thaco TOWNER 990 2018 - Xe tải 990 kg Thaco Towner 990, thùng kín, xanh dương, hỗ trợ trả góp
Giá: 238 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng08/05/2019
Thông tin người bán
- ĐÀO HỒNG VŨ
- 0938907135
- 570 QL13, P. Hiệp Bình Phước, Q.thủ Đức, Tp. Hcm
Chi nhánh Thủ Đức - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải.
Số 570 QL13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Hotline: 0938.907.135 – 0898.159.137 (gọi ngay để nhận giá tốt).
Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nội thành với đặc điểm đường hẻm nhỏ hẹp, Thaco tung ra dòng sản phẩm xe tải dưới 1 tấn Thaco Towner 990 với tải trọng 990 kg. Với mức giá khá thấp, nhưng xe tải Thaco Towner 990 được trang bị máy lạnh cabin, đồng hồ taplo tích hợp điện tử hiện đại tạo cảm giác thích thú cho người lái. Đặc biệt động cơ Suzuki bền bỉ, mạnh mẽ mà tiết kiệm nhiên liệu là ưu điểm không thể bỏ qua của dòng xe này.
Thông số kỹ thuật xe:
• Động cơ: SUZUKI K14B-A, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
• Dung tích xylanh: 1.372 cc.
• Công suất cực đại: 70Ps/4000 (vòng/phút).
• Hộp số: Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi.
• Lốp xe: 5.50-13.
Kích thước xe (mm):
• Kích thước lọt thùng: 2450 x 1420 x 1500 (mm).
• Kích thước tổng thể: 4450 x 1550 x 2290 (mm).
Khối Lượng (kg):
• Trọng tải cho phép: 990 kg.
• Trọng lượng bản thân: 1.060 kg.
• Trọng lượng toàn bộ: 2.180 kg.
Dịch vụ hỗ trợ.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 75% giá trị xe.
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
Chi nhánh Thủ Đức - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải.
Số 570 QL13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Hotline: 0938.907.135 – 0898.159.137 (gọi ngay để nhận giá tốt).
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Không XĐ
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 1060
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống
- Không XĐ
- 5.50-13
- Không XĐ
Động cơ
- Suzuki K14B
- Không XĐ
- 1372