Thaco TOWNER 2019 - Xe tải 1 tấn, xe tải Thaco động cơ Suzuki K14B-A, LH: 0938.903.187
Giá: 216 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng14/10/2019
Thông tin người bán
- THACO THỦ ĐỨC - HCM
- 0938809515
- 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Công ty CP Ô Tô Trường Hải, Chi Nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Hotline: 0938.903.187 - 0901.625.505.
- Xe tải 1 tấn, xe tải thaco Towner đời mới 2019 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4.
- Là dòng xe tải nhỏ 1 tấn, chất lượng ổn định, giá cạnh tranh, phù hợp cho khách hàng vận chuyển trong thành phố, thị xã và các đường nhỏ hẹp.
- Xe tải 1 tấn thaco towner được trang bị động cơ SUZUKI K14B - A công suất: 95 Ps, dung tích xylanh 1.4 lít.
- Đây là dòng xe tải nhỏ động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, “siêu tiết kiệm nhiêu liệu” độ bền cao, khai thác tối đa khả năng chuyên chở, tiêt kiệm chi phí, đem lại hiệu quả kinh tế cao.
- Với ưu thế nhỏ gọn, công suất cao nhiều tính năng vượt trội. Xe tải 1 tấn, xe tải thaco Towner đã và đang khẳng định vị thế của mình so với các dòng xe tải nhỏ máy xăng trong cùng phân khúc.
* Kích thước (mm).
+ Chiều dài cơ sở: 2.740.
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Kích thước thùng:
- Thùng mui bạt: 2450 x 1420 x 1500 mm.
- Thùng lửng: 2500 x 1420 x 340 mm.
- Thùng kính: 2600 x 1500 x 1400 mm.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
Hỗ trợ.
- Tư vấn, cứu pan xe 24/7. Mr Đại – 0901.62.5505.
- Đăng ký đăng kiểm, giao xe tặng nhà.
- Vay trả góp NH 70 -> 80% giá trị xe.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc 2 năm 50.000 km.
- Giá xe tải Thaco 1tấn Chassis 216tr.
- Giá xe tải Thaco 1tấn Thùng Lửng 219tr.
- Giá xe tải Thaco 1tấn Thùng Kín 238tr.
- Giá xe tải Thaco 1tấn Thùng Mui Bạt 231tr.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x1550x1920 mm
- 2740 mm
- Không XĐ
- 1140
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- 5.50-R13/5.50-R13
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1372