Thaco TOWNER 2022 - Giá xe van 2S mới nhất, xe tải van 2 chỗ ngồi tải trọng 950 kg
Giá: 285 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeVan/Minivan
- Năm sản xuất2022
- Ngày đăng22/09/2022
Thông tin người bán
- HIẾU ĐANG
- 0938856670
- 36C11 Quốc lộ 1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Thaco Towner Van 2S (2 chỗ ngồi).
Liên hệ:
HL: 0938856670 (Hiếu Đang).
Thaco An Lạc.
36C11 QL1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp. HCM.
Thaco Towner Van, được Thaco sản xuất lắp ráp tại nhà máy Thaco và phân phối rộng khắp cả nước.
Phiên bản Thaco Towner Van 5S được bố trí 5 chỗ ngồi, tải trọng 750kg và Towner Van 2S được bố trí 2 chổ ngồi có tải trọng 945Kg. Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, đáp ứng nhu cầu chở hàng, đặc biệt xe được phép lưu thông trong thành phố 24/24 mà không sợ bị cấm giờ, cấm tải,...
Thaco Towner van 2s kế thừa các ưu điểm nổi bật của sản phẩm xe tải nhẹ Thaco Towner 990, Thiết kế hiện đại.
Động cơ Suzuki K14B-A tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu điện tử điều khiển bởi ECU của hang BOSCH (Đức).
Hệ thống máy lạnh cabin, đồng thời được trang bị thêm hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện. Mang đến cảm giác lái thoải mái, an toàn và thân thiện với môi trường.
Thông số Towner Van 2S:
- Động cơ: K14B-A (Công nghệ Suzuki Nhật Bản).
- Dung tích xy lanh: 1.372cc.
- Momen xoắn cực đại: 115N. M/3.200 (vòng/ phút).
- Tải trọng cho phép: 945 kg.
- Khối lượng bản thân: 1.020 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2.095 kg.
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.365 x 1.360 x 1.210 mm.
Tính năng:
- Tích hợp nhiều tính năng tiện lợi cho người lái.
- Lốp xe: 175/70R14L. T (10PR) (vỏ không ruột).
- Hệ thống lái: Trợ lực điện.
- Hệ thống máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, ghế da bọc simili cao cấp, sàn inox chống trượt.
- Xe có 04 màu tiêu chuẩn: Trắng, xanh tím, xám, vàng đồng.
- Có vách ngăn kín giữa khoang lái và khoang hàng.
Đặt biệt:
- Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km tại các chi nhánh Thaco trên toàn quốc.
- Hỗ trợ mua trả góp từ 70% đến 80%.
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Van/Minivan
- Trắng
- Không XĐ
- 4 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ