Thaco TOWNER 2019 - Giá xe tải Thaco 900 kg - Giá xe tải Thaco Towner 990
Giá: 216 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng14/10/2019
Thông tin người bán
- THACO THỦ ĐỨC - HCM
- 0938907134
- 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Thaco Towner 990.
Chi nhánh Thủ Đức – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải.
Liên hệ: 0938 806 247 – Hoàng.
Thaco Trường Hải xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải Thaco Towner 990 là dòng xe tải nhỏ máy xăng nhỏ gọn phù hợp với những cung đường nhỏ hẹp, hẻm hóc trong thành phố. Vốn đầu tư ban đầu thấp, nhanh thu hồi vốn, hiệu quả kinh tế cao.
Thaco Towner990 sử dụng động cơ K14B-A, động cơ Suzuki mạnh mẻ ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, công suất lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở. Ngoại thất với thiết kế hoàn toàn mới sang trọng, trẻ trung, bắt mắt. Nội thất đầy đủ tiện nghi, sang trọng, hiện đại, trang bị sẵn máy lạnh cabin.
**Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner990**.
- Động cơ: K14B-A, động cơ Suzuki.
- Loại động cơ: Động cơ Xăng, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng.
- Dung tích xylanh: 1.372 cc.
- Công suất cực đại: 95Ps/6000 (vòng/phút).
- Hộp số: Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi.
- Lốp xe: Trước 5.5R13. Sau 5.5R13.
Xe tải Thaco Towner990 thùng kín:
Kích thước (mm):
- Kích thước lọt thùng: 2600 x 1500 x 1400(mm).
- Kích thước tổng thể: 4660 x 1610 x 2280(mm).
Khối Lượng (kg):
- Trọng tải cho phép: 990 kg.
- Trọng lượng bản thân: 1140 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2260 kg.
Giá xe: 216 Triệu.
Xe tải Thaco Towner990 thùng mui bạt:
Kích thước (mm):
- Kích thước lọt thùng: 2450 x 1420 x 1500 (mm).
- Kích thước tổng thể: 4450 x 1550 x 2290(mm).
Khối Lượng (kg):
- Trọng tải cho phép: 990 kg.
- Trọng lượng bản thân: 1060 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2180 kg.
Giá xe: 216 Triệu.
Xe tải Thaco Towner990 thùng lửng:
Kích thước (mm):
- Kích thước lọt thùng: 2500 x 1420 x 340(mm).
- Kích thước tổng thể: 4405 x 1550 x 1930(mm).
Khối Lượng (kg):
- Trọng tải cho phép: 990 kg.
- Trọng lượng bản thân: 930 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 2050 kg.
Giá xe: 216 Triệu.
Bên cạnh đó xe tải Thaco Towner990 còn có các thùng chuyên dụng như thùng bán hàng lưu động, thùng ben, xe trường lái, thùng chở gia cầm, giá chở kính v. V..
Chế độ bảo hành bảo dưỡng của xe Thaco Towner 990.
- Thời gian bảo hành: 2 năm hoặc 50.000 Km.
- Mạng lưới bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc.
- Phụ tùng chính hãng đầy đủ, sẵn có, đáp ứng ngay nhu cầu sửa chữa, thay thế của Khách Hàng.
- Sửa chữa lưu động 24/24 hỗ trợ quý khách hàng trên mọi nẻo đường.
**Dịch vụ hỗ trợ**.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 80% giá trị xe, thủ tục nhanh chóng, lãi suất ưu đãi.
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Tư vấn tận nơi: 0938 806 247 - Hoàng.
CN Thủ Đức - Công ty CP ô tô Trường Hải.
HOTLINE: 0938 806 247 - Hoàng.
570 Quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, HCM.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4460x1610x2280 mm
- 2740 mm
- Không XĐ
- 1140
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa - Sau tang trống
- Thủy lực
- 5.5R13
- 13
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1372