Thaco TOWNER 2019 - Bán xe tải Thaco Towner990 - KM 100% trước bạ - Xe tải 900 kg - tải trọng 990kg - trả góp 80% - TP HCM, LH 0938.907.134
Giá: 216 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng20/11/2019
Thông tin người bán
- HỒ TRỌNG TÚ
- 0938907134
- 570 Quốc Lộ 13, P.hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, Tp.hcm.
Thông tin liên hệ:
Chi nhánh Thủ Đức - Công Ty Cp Ô Tô Trường Hải.
Địa chỉ Showroom: 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM.
Website: Http://giaxetaithaco.vn.
☎Hotline: Mr. Tú 0938.907.134.
Đặc tính kỹ thuật.
- Xe mới 100%, được sản xuất năm 2019, lắp ráp tại nhà máy Thaco.
- Động cơ xăng Suzuki hiệu K14B-A 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
- Dung tích xi-lanh 1372 cc.
- Công suất cực đại 95Ps/6000 vòng/phút.
- Hộp số 05 số tới, 01 số lùi.
Kích thước xe (mm).
- Kích thước lọt lòng thùng: 2600 x 1500 x 1400mm.
- Kích thước tổng thể: 4455 x 1550 x 2290 mm.
Thông số.
- Chiều dài cơ sở: 2740 mm.
- Bán kính quay tối thiểu : 5.0 m.
- Trọng lượng bản thân : 930 kg.
- Trọng lượng toàn bộ : 2050 kg.
Trọng tải cho phép : 990 Kg.
- Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 5.5 – 13/ 5.5 - 13.
Trang thiết bị tiêu chuẩn.
- Máy lạnh cabin.
- Quạt gió cabin, Radio.
- Đèn xe lớn, kiệu halogen.
- Kính cửa quay tay.
- Đèn trần, mối thuốc lá.
- 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
- Hệ thống thắng: Tang trống, thủy lực trợ lực chân không.
- Hệ thống giảm xóc: Trước / sau: Nhíp Lá.
Tải trọng đa dạng: Từ 990 kg đến dưới 2,5 tấn.
Thùng xe có nhiều loại: Thùng kín, mui bạt, thùng lửng, đông lạnh.
Đặc biệt tại Thaco Thủ Đức đang có chương trình ưu đãi:
- Bảo hành 3 năm/100.000km trên toàn hệ thống Thaco Trường Hải.
- Hỗ trợ trả góp lên đến 70 - 80%.
- Sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Dịch vụ sửa chữa linh động 24/24.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4455x1550x2290 mm
- 2740 mm
- Không XĐ
- 930
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tan Trống
- Nhíp
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1372