Thaco AUMAN FV375 2015 - Giá xe đầu kéo FV375, xe đầu kéo 2 cầu, giá ưu đãi trong tháng 6
Giá: 1 tỷ
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng17/01/2017
Thông tin người bán
- TRƯƠNG VĂN KIỆT
- 0938907129
- 570 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Đầu kéo Auman FV375.
Kích thước - đặc tính (Dimension).
Cabin mm mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6950 x 2490 x 3590.
Chiều dài cơ sở mm 3300 + 1350.
Vệt bánh xe trước/sau 2010 /1804.
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) mm 8 x 80 x 225/286.
Khả năng leo dốc % 27.
Tốc độ tối đa km/h 120.
Cầu sau cầu láp 13 tấn (tỷ số truyền 3.364).
2. Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân Kg 9300.
Tải trọng kéo theo Kg 38250.
Số chỗ ngồi 3 chỗ.
3. Động cơ (Engine) - Weichai (Công nghệ Áo).
Kiểu WP12.375N (Euro III).
Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử.
Dung tích xi lanh cc 11596.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 375 Ps/ 1900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 1800 N. M/ 1000~1400 vòng/phút.
Dung tích thùng nhiên liệu lít Hợp kim nhôm 600 lít.
4. Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430.
Hộp số Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm.
5. Hệ thống lái (Steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
6. Hệ thống treo (Suspension).
Hệ thống treo trước Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.
Sau Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.
7. Lốp và mâm (Tires And Wheel).
Thông số lốp trước/sau 315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột).
8. Hệ thống phanh (Brake).
Hệ thống phanh. Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.
Chi nhánh Thủ Đức - Cty Cp Ô Tô Trường Hải.
Địa chỉ: 570 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh.
Hotline 0938 907 129 – 0933 430 374.
- Mail: truongvankiet@thaco.com.vn.
Chúc quý khách sức khỏe và thịnh vượng.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Màu khác
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ