Thaco AUMAN 2015 - Bán xe tải 4 chân Thaco Auman C300B tải trọng 18 tấn thùng dài
Giá: 1 tỷ 50 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng16/02/2017
Thông tin người bán
- DƯƠNG NGỌC TÚ
- 0933805282
- 36C11, QL1A, Tân Kiên, Bình Chánh, TP HCM
CN An Lạc-Công Ty CP ô tô trường hải (tỉnh Đồng Nai) trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải Thaco AUMAN C300B tải trọng 18 Tấn.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp.
Dương Ngọc Tú: 0933.805.282.
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Auman C300B.
STT: Thông số kỹ thuật và trang thiết bị: Thaco AUMAN C300B.
1: Động cơ WEICHAI (Công nghệ Áo).
Kiểu: WP10.340E32.
Loại: Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp.
Dung tích xi lanh: Cc: 9726.
Đường kính x Hành trình piston: Mm: 126 x 130.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: Ps/rpm: 340 / 2200.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: N. M/rpm: 1250 / 1400 ~ 1600.
Cầu sau: -Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444.
2: Hệ thống truyền động.
Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay: Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp).
Tỷ số truyền hộp số chính: I1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59.
Tỷ số truyền cuối: -.
3: Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
4: Hệ thống phanh: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê.
5: Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
6: Lốp xe.
Hiệu: -.
Trước/Sau: 11.00R20.
7: Kích thước.
Kích thước tổng thể (DXRXC): Mm: 11950 x 2500 x 3560.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): Mm: 9500 x 2380 x 2150.
Kích thước chassic (Dày x R x C): Mm: (8+4) x 80 x 280.
Vệt bánh trước: Mm: 1954.
Vệt bánh sau: Mm: 1860.
Chiều dài cơ sở: Mm: 1800 + 5100 + 1350.
Khoảng sáng gầm xe: Mm: 270.
8: Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: Kg: 11810.
Tải trọng: Kg: 17995.
Trọng lượng toàn bộ: Kg: 30000.
Số chỗ ngồi: Chỗ: 03.
9: Đặc tính.
Khả năng leo dốc: %: 36.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: M: 11,57.
Tốc độ tối đa: Km/h: 90.
Dung tích thùng nhiên liệu: Lít: 380 (hợp kim nhôm).
10: Bảo hành.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Xám
- Bạc
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 9500x2380x2150 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1181
- 38
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- khí nén
- nhíp lá
- 11.00-20
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 9726