Tesla Sport 2015 - Bán Veam VT490 đời 2015, màu trắng
Giá: 562 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng05/06/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HIỀN
- 0938400998
- 2450.QL1A-F.Trung Mỹ Tây-Q.12
Đại lý xe tải Veam-Ô Tô An Sương xin giới thiệu xe Veam VT490 là dòng xe Veam 5T (5 tấn) chất lượng cao với dây chuyền lắp ráp của Hyundai Hàn Quốc được chuyển giao cho Nhà Máy Veam Motor. Xe tải Veam VT490 đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng phù hợp với mọi nhu cầ vận chuyển hàng hóa. Các linh kiện máy cầu hộp số, ly hộp của Veam VT490 đều được nhập khẩu đồng bộ từ Hàn Quốc.
Thông số kỹ thuật xe tải veam vt490.
Tự trong: 3925(kg).
Tải trọng cho phép chở: 4990(kg).
Số người cho phép chở: 3(người).
Tải trọng toàn bộ: 8910(kg).
Kích thước lòng thùng: 6035 x 2035 x 1870(mm).
Chiều dài cơ sở: 4500(mm).
Vết bánh xe trước /sau: 1665/1530(mm).
Số trục: 2.
Công thức bánh: 4x2.
Nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
Nhãn động cơ: D4DB.
Loại động cơ: 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Công xuất: 130 Ps.
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II.
Công xuất lớn/ tốc độ quay: 130/2900(Ps/vòng/phút).
Dung tích xi lanh: 3907(cm3).
Tiêu hao nhiên liệu: 12(L/100Km).
Lốp trước/sau: 7.50-16/8.25-16.
Hộp số: Cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi.
Hệ thống phanh Phanh sau/dẫn động: Tang trống/thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh tay/dẫn dộng: Tác động trục thứ cấp hộp số, cơ khí.
Hệ thống lái: Trục vít, ê cu bi/cơ khí có trợ lực thủy lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6035x2035x1870 mm
- 4500 mm
- Không XĐ
- 3925
- 140
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 7.50-R16
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 3907