Bán xe tải Veam Star 860 kg, trả góp, trả trước 60 triệu đồng
Giá: 160 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng22/05/2018
Thông tin người bán

- MINH SANG
- 0906694366
- 138 QL1A, Tam Bình, Thủ Đức, Tp HCM.
Đại lý bán xe tải Veam Star 860 kg thùng lửng trả góp lãi suất thấp.
Bán trả góp xe tải Veam Star 860 kg thùng lửng.
Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 100-115 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật xe tải Veam Star 753 kg thùng kín/ 860 kg thùng lửng.
Nhãn hiệu: SC1022DBN/TK.
Loại phương tiện/type: Ô tô tải.
Xuất xứ: Việt Nam.
Thông số chung.
Trọng lượng bản thân (Kg): 900.
Tải trọng cho phép (Kg): 753.
Số người cho phép chở (Người): 02.
Trọng lượng toàn bộ (Kg): 1783.
Kích thước bao: DxRxC (mm): 3880 x 1480 x 2185.
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm): 2210 x 1320 x 1350.
Chiều dài cơ sở (mm): 2500.
Công thức bánh xe: 4x2.
Loại nhiên liệu.
Cabin.
Loại: Đơn.
Nội thất: Tiêu chuẩn.
Điều hòa: Có.
Hệ thống âm thanh: FM. Thẻ nhớ, USB/FM.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ: JL465QB.
Loại: 4 kỳ 4 xilanh.
Dung tích xi lanh (cm3): 1012.
Công suất max/Tốc độ vòng quay: 52 (PS).
Momen max/Tốc độ vòng quay: 78 (N. M).
Tiêu chuẩn khỉ xả: EURO III.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số: Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi.
Cầu chủ động: Cầu sau.
Lốp xe.
Sổ lốp trên trục: I/II/dự phòng.
02/02/01.
Cỡ lốp: I/II: 165/70R13LT.
Hệ thống phanh.
Phanh trước/Sau: Phanh thủy lực, có trợ lực.
Phanh đỗ: Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số.
Hệ thống lái.
Kiểu dẫn động: Kiểu dẫn động trục vít – êcu bi/trợ lực thủy lực.
Các thông số khác.
Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 90.
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100km): 7,7.
Hệ thống điện.
Máy phát điện Hàn Quốc – 12V – 120A.
Ác quy: 01 x 12V x 120Ah.
Xe tải Veam dưới 1 tấn.
Cam kết bán xe đúng giá, đúng chất lượng, thủ tục nhanh.
Hãy liên hệ với chúng tôi.
Tổng đại lý xe tải Miền Nam Phú Mẫn.
138 QL1A, Tam Bình, Thủ Đức, TP HCM.
Đối diện chợ đầu mối Thủ Đức.
Hotline: 0906 694 366 -ZALO: 0961.361.802 Mr Sang.
Uy tín - chất lượng - hiệu quả.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ