Tesla MB 2015 - Bán xe Veam VT100 đời 2015, màu trắng
Giá: 308 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng05/06/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HIỀN
- 0938400998
- 2450.QL1A-F.Trung Mỹ Tây-Q.12
Giá Veam VT100 hợp lý giúp nhà đầu tư mau thu hồi vốn. Ô tô An Sương - Đại lý VEAM uy tín nhất Miền Nam. Xe tải Veam là dòng xe uy tín được ngân hàng tin tưởng hỗ trợ vay đến 80%, lãi suất ưu đãi, không thế chấp tài sản, nhận xe ngay. Vì thế dòng Veam VT là lựa chọn tốt nhất cho khách hàng.
Thông số kĩ thuật xe Veam VT100 MB:
Hãng xe: Xe tải Veam.
Tự trọng bản thân: 2140(kg).
Phân bố: - Cầu trước: 1150(kg).
- Cầu sau: 990(kg).
Tải trọng cho phép chở: 990(kg).
Số người cho phép chở: 3(người).
Trọng lượng toàn bộ: 3325(kg).
Kích thước xe(DxRxC): 5190 x 2000 x 2550(mm).
Kích thước thùng hàng: 3305 x 1850 x 440/1570(mm).
Chiều dài cơ sở: 2550(mm).
Vết bánh xe trước / sau: 1500/1270(mm).
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4BF.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2476(cm3).
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 61 kW/ 4200 v/ph.
Lốp xe:
Lốp trước / sau: 6.00 - 14 /5.00 - 12.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /sau/Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Hệ thống lái: Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3305x1850x1570 mm
- 2550 mm
- Không XĐ
- 2140
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 6.00-14/500-12
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2476