Tesla 2015 - Bán ô tô Veam VT125 đời 2015, màu trắng
Giá: 319 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng05/06/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HIỀN
- 0938400998
- 2450.QL1A-F.Trung Mỹ Tây-Q.12
Veam VT125 hay còn gọi xe tải Veam VT125 có tải trọng 1t25 (1 tấn 25) là dòng xe tải nhẹ mới 2015 sản phẩm hợp tác giữa Bộ Công thương Việt Nam và Hàn Quốc.
Veam VT125 được sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại Hyundai. Nhà máy Veam motor luôn không ngừng đổi mới sản phẩm đặc biệt vẫn giữ được các ưu điểm vượt trội của xe Veam: Giá rẻ, kiểu dáng đẹp, máy bền, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.. Và dòng Veam 1T25 VT125 hội tựu đủ các tiêu chí trên và trang bị thêm các tính năng vượt trội khác mà chỉ có dòng VT125 mới có.
Thông số kĩ thuật xe Veam VT125.
Hãng xe: Xe tải Veam.
Tự trọng bản thân: 2190(kg).
Phân bố: - Cầu trước: 1170(kg).
- Cầu sau: 1020(kg).
Tải trọng cho phép chở: 1250(kg).
Số người cho phép chở: 3(người).
Trọng lượng toàn bộ: (kg)3635.
Kích thước xe(D x Rx C): 5450 x 2000 x 2550(mm).
Kích thước thùng háng: 3605 x 1850 x 445/1570(mm).
Chiều dài cơ sở: 2750(mm).
Vết bánh xe trước / sau: 1500/1270(mm).
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4BH.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2476(cm3).
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 61 kW/ 4200 v/ph.
Lốp xe:
Lốp trước / sau: 6.00 - 14 /5.00 - 12.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /sau/Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2/cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3605x1850x1570 mm
- 2750 mm
- Không XĐ
- 2190
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 6.00-14/500-12
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 2476