Tata Nano 2018 - Bán xe chở rác Tata 900kg thùng 3.4 khối hỗ trợ trả góp toàn quốc
Giá: 315 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng10/07/2018
Thông tin người bán
- PHAN THÀNH
- 0963591539
- 1454 quốc lộ 1A, Thới an, Q12, HCM
thông số kỹ thuật xe tải ben chở rác Mini Tata Super Ace 3.4 khối.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 1620 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 855 kG.
- Cầu sau: 765 kG.
Tải trọng cho phép chở: 900 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 2650 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4300 x 1590 x 2000 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2480 x 1360 x 1010/--- mm.
Khoảng cách trục: 2370 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1340/1330 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 475 IDT 18.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 1405 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 52 kW/ 4500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau: 175R14C /175R14C.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chứa rác (3,4 m3).
Bán Xe Tải Tata Trả Góp đơn giản, nhanh gọn, chỉ cần trả trước 20% giá trị xe và cung cấp giấy tờ Photo: CMND, Sổ Hộ Khẩu, Giấy chứng nhận kết hôn hoặc chứng nhận độc thân.
Mọi thông tin liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Tmt – Chi Nhánh Hồ Chí Minh.
PHONE: 0938.080.159 – 0963.591.539 GẶP THỦY.
Website: Giaxetaisaigon.com.
Địa chỉ: 1454 Quốc lộ 1A, P. Thới An, Q. 12, TP. HCM (ngay Ủy ban nhân dân quận 12) cách cầu vượt Tân Thới Hiệp 200m.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Bạc
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0