Suzuki Super Carry Truck 2020 - Mua xe giá thấp - Tặng phụ kiện chính hãng với chiếc Suzuki Super Carry Truck đời 2020
Giá: 269 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2020
- Ngày đăng14/03/2020
Thông tin người bán
- SUZUKI SÀI GÒN NGÔI SAO
- 0906612900 - 0906612900
- 510 QL13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP. HCM
Mua xe giá thấp - Tặng phụ kiện chính hãng với chiếc Suzuki Super Carry Truck đời 2020
- Giá niêm yết: 269 triệu đồng.
Mô tả:
+ Kích thước tổng thể (DxRxC): 3,24 x 1,393 x 1,765mm.
+ Kích thước thùng: (DxRxC): 1,94 x 1,4 x 1,4mm.
+Tiêu hao nhiên liệu: 6L/100 km.
+ Số chỗ ngồi: 02.
+ Động cơ: 970 cm3.
- Suzuki Super Carry Truck chủ yếu chuyên chở hàng với số lượng không quá nhiều, đặc biệt là các trang thiết bị, bán hàng lưu động, sản phẩm nông sản, hàng hóa cho các siêu thị, cửa hàng, đồ dùng trong nhà,.. Đặc biệt, được các doanh nghiệp, cửa hàng vật liêu tin dùng bởi sự nhỏ gọn, giá hợp lý lại tiết kiệm nhiên liệu.
- Thiết kế là một chiếc xe tải nhỏ, kích thước tổng thể không quá to, bề thế nên xe dễ dàng di chuyển trên các tuyến phố, con đường, ngõ ngách nhỏ hẹp.
- Khung sườn xe thiết kế chắc chắn, có trang bị thêm khóa cửa thùng, các bản lề, thanh chốt, giúp cho hành hóa trên xe tránh được những va đập, bảo vệ được đồ trên xe tốt hơn.
- Thiết kế thùng xe chắc chắn, sức chịu tải cao, đáp ứng được nhu cầu chở hàng tốt nhất. Đặc biệt thùng ben khá thấp và thẳng, các cạnh có thể linh hoạt mở ra giúp thay đổi chiều rộng và dễ dàng chất dở hàng hoa và những đồ vật cồng kềnh hơn.
- Thiết kế 2 cửa hông và 1 cửa khu vực thùng xe, giúp cho việc bốc dỡ hàng hóa được dễ dàng.
- Khoang cabin với 2 chỗ ngồi thoải mái, rộng và thoáng, máy lạnh công suất lớn, cho phép nghe đài AM/FM, nghe nhạc,..
Mọi thông tin chi tiết về xe, vui lòng liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Không XĐ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 55 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3,24 m x 1,393 m x 1,765 m)........x........x..... mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 650
- 32
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/tang trống
- MacPherson/ Thanh xoắn
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 960