Suzuki Super Carry Truck 2019 - Bán Suzuki Super Carry Truck năm sản xuất 2019, màu trắng, 245 triệu
Giá: 245 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng03/08/2019
Thông tin người bán
- LƯU XUAN TÙNG
- 0346157595
- Tổng kho Sacombank, Đường số 10, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương
Thông số kỹ thuật.
Nhãn hiệu: Suzuki Carry Truck.
Loại phương tiện: Ô tô tải.
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thế Giới Xe Tải.
Địa chỉ: Lô O3 TK Sacombank, Đường số 10 KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương.
Thông số chung:
- Trọng lượng bản thân: 675 Kg.
- Phân bố: - Cầu trước: 375 Kg.
- Cầu sau: 300 Kg.
- Tải trọng cho phép chở: 650 Kg.
- Số người cho phép chở: 2.
- Trọng lượng toàn bộ: 1450 Kg.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 3290 x 1395 x 1780 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 1950/1870 x 1325/1200 x 290 mm.
- Khoảng cách trục: 1840 mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 1205/1200 mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92.
Động cơ.
- Nhãn hiệu động cơ: F10A.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Thể tích: 970 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 31 kW/ 5500 v/ph.
Lốp xe.
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
- Lốp trước / sau: 5.00 R12 /5.00 R12.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Thùng xe.
Kích thước lọt lòng thùng: 1950/1870 x 1325/1200 x 290 mm.
Tải trọng cho phép chở hành hóa: 650kg.
Thùng xe được đóng mới 100% tại nhà máy Suzuki Việt Nam theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Thùng có phiếu xuất xưởng do cục đăng kiểm cấp, đăng kiểm lần đầu có giá trị lưu hành 02 năm.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3290x1395x1780 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- 650
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- 5.00 R12 /5.00 R12
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 970