Subaru XV 2.0 IS 2017 - Bán xe Subaru XV 2.0 sản xuất 2017, nhập khẩu chính hãng, trải nghiệm thử xe vui lòng gọi 0938.64.64.55 Ms Loan
Giá: 1 tỷ 485 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeSUV
- Năm sản xuất2017
- Ngày đăng27/07/2017
Thông tin người bán
- THANH LOAN
- 0938646455
- 106 Nguyễn Văn Trỗi , P8,Phú Nhuận
Hotline: 0938.64.64.55 Ms Loan (tư vấn trực tiếp và hỗ trợ quý khách trải nghiệm xe lái thử).
Các trang thiết bị theo xe SUBARU XV.
Ghế bọc da cao cấp.
Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động với lọc chống bụi.
Đèn pha HID Xenon có thể tự cân bằng độ cao, rửa đèn pha kiểu pop-up.
Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xinhan LED.
Hệ thống âm thanh cao cấp 1 CD – 6 loa.
Hệ thống Bluetooth tương thích không cần giữ tay.
Ghế sau xếp tỷ lệ 60/40.
Cửa sổ trời điều chỉnh điện.
Cảm biến lùi và camera lùi khi de xe.
Cài đặt tốc độ cố định Cruise Control.
Vô lăng bọc da có thể điều chỉnh tầm lái/ độ nghiêng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh.
Lẫy chuyển số trên vô lăng.
Ổ cắm AUX và cổng kết nối USB.
Hệ thống an toàn xe SUBARU XV.
Thân xe subaru XV liền khối giúp giảm xung lực, hấp thu xung lực khi có chạm giúp bảo vệ hành khách trong xe an toàn tuyệt đối.
Các thanh giằng các cửa hông xe chống va chạm ngang.
Động cơ Boxer của xe Subaru bị gập xuống dưới ghế người lái và hành khách khi có va chạm trực diện giúp an toàn cho người lái và hành khách trước.
Hệ thống lái X-Mode hỗ trợ lái xe ở đường ghồ ghề, lên dốc, xuống dốc hay đường trơn trượt nhẹ nhàng và điều khiển an toàn.
Hệ thống phanh đĩa 04 bánh, Hệ thống chống bó phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD & hỗ trợ phanh gấp BA.
Hệ thống cân bằng điện tử ổn định thân xe VDC.
Dây đai 3 điểm an toàn của xe Subaru XV tự động căng lực siết.
Khóa cửa trung tâm an toàn kết hợp khóa an toàn cho trẻ em.
06 túi khí, 08 điểm bung bao gồm: Túi khí trước, túi khí hông và túi khí rèm quanh xe.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- SUV
- Xanh lam
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1780x1615 mm
- 2635 mm
- Không XĐ
- 1405
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD,BA
- độc lập
- 225/55R17
- 225/55R17
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1998