Porsche Cayman S 2016 - Porsche Cayman S model 2016 So Hot
Giá: 3 tỷ 600 tr
- Tình trạng xeCũ
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSport Car
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng27/07/2017
Thông tin người bán
- LÊ VĂN KHOA
- 0979139085
- số 5, nguyễn tất thành, quận 4, TPHCM
Porsche Cayman S model 2016.
Giá: 3️ tỷ 6️0️0️VNĐ.
Động cơ: 325hp 3.4L Flat 6.
Hộp số: 7 cấp Porsche Doppelkupplung (PDK).
Công suất cực đại: 325 hp @ 7400 rpm.
Mô men xoắn cực đại: 273 lb. -ft. @ 4500 - 5800 rpm.
Nội thất: Đen.
Ngoại thất: Vàng.
Truyền động: RWD.
Thiết bị: Hệ thống thông tin giải trí với hệ thống âm thanh vòm BOSE, Hệ thống xả thể thao SPORT, Tự động mở rộng spoiler phía sau, uản lý ổn định Porsche nâng cao (PSM) với ABS, ASR, ABD và EDTC, Hệ thống âm thanh CDR với Sound Package Plus - 9 loa và đầu ra 235 Watt, màn hình cảm ứng màu 7-inch, đài AM / FM với bộ đôi, ổ đĩa CD đơn lẻ, cũng có thể chơi nhạc ở định dạng MP3, AAC và WMA.
Giao diện Âm thanh Toàn cầu (AUX-IN) trong ngăn chứa găng tay để kết nối các nguồn âm thanh bên ngoài, được vận hành thông qua thiết bị bên ngoài, Kết nối điện thoại di động rảnh tay Bluetooth®, sử dụng Hands Free Profile (HFP), Bộ phận đóng mở cửa nhà trong nhà HomeLink®, Nút lấy điện cho nắp khoang trước và sau, Kiểm soát hành trình.
Ghế thể thao với điều chỉnh điện trở lưng, điều chỉnh độ cao thủ công và điều chỉnh vị trí.
Ghế đầu được tích hợp trong ghế ngồi.
Dẫn lái bánh xe, đòn bẩy và tay nắm cửa bằng da thuộc màu nội thất.
Tay lái thể thao với tay vịn và phía sau và điều chỉnh chiều cao.
Mặt trước và trung tâm điều khiển với bàn điều khiển và hộp găng tay khóa.
Bộ giữ kẹp đôi được tích hợp đằng sau đúc trang trí trong bảng điều khiển.
Gương soi.
Bàn điều khiển trung tâm nâng cao với bảng điều khiển, khoang chứa mở và ngăn chứa kín.
Đèn pha Bi-Xenon với đèn chiếu sáng tự động và đèn báo hiệu tích hợp.
......
Địa chỉ: Số 5 nguyễn tất thành, p. 12, Q. 4, TP. HCM.
Salon Auto Việt Mỹ.
Hotline: 0979139085.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Cũ
- 2016
- Sport Car
- 8.142 km
- Vàng
- Đen
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số hỗn hợp
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ