Mitsubishi Outlander Sport GLX 2015 - Mitsubishi Outlander Sport GLX sản xuất 2015, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật
Giá: 870 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeCUV
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng06/05/2016
Thông tin người bán
- HUỲNH THANH LỘC
- 0906628005
- 900 Quốc lộ 1A, P. Thanh Xuân, Q. 12, Tp. HCM.
Nổi bật:
- Kiểu dáng thể thao.
- Thiết kế hiện đại.
- An toàn cao với tiêu chuẩn 5 sao Ancap(Úc).
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.295 x 1.770 x 1.625.
- Chiều dài cơ sở 2.670.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3.
- Khoảng sáng gầm xe 195.
- Trọng lượng không tải 1.350.
- Loại động cơ 4B11 MIVEC I4.
- Hệ thống nhiên liệu phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
- Mivec.
- Dung tích xylanh 1.998.
- Công suất cực đại 150/6.000.
- Mômen xoắn cực đại 197/4.200.
- Tốc độ cực đại 193.
- Dung tích thùng nhiên liệu 63.
- Hộp số tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode.
- Lốp xe trước/sau 215/60R17.
Trang thiết bị:
- Đèn pha halogen điều chỉnh độ cao.
- Kính chiếu hậu chỉnh điện.
- Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh.
- Volant, cần số bọc da tích hợp nút chỉnh âm thanh.
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng.
- Điều hòa tự động.
- Túi khí đôi, căng đai tự động.
- Phanh ABS, EBD, BA.
- Khóa cửa từ xa, khóa cửa từ xa.
- Mã hóa chống trộm.
Bảo hành: 3 năm or 100.000km. Giảm giá khuyến mại phụ kiện trang thiết bị đầy đủ, quà tặng và phiếu dịch vụ hấp dẫn.
Hỗ trợ vay vốn lên đến 80% trong vòng 5 năm.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- CUV
- Trắng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4295x1770x1625 mm
- 2670 mm
- Không XĐ
- 1350
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD,BA
- Không XĐ
- 215/60R17
- HỢP KIM 17''
Động cơ
- I4 MIVEC
- Không XĐ
- 2000