Mitsubishi Outlander Sport 2018 - Bán xe Mitsubishi Outlander Sport 2.0 Premium 908Tr
Giá: 908 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeSUV
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng07/12/2018
Thông tin người bán
- LÊ HOÀNG HẢI
- 0902811839
- Tp.HCM
Outlander 2.0 CVT Premium – Số tự động, 7 chỗ ngồi – mẫu Crossover sở hữu những tính năng ưu việt thể hiện qua thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao. Outlander sử dụng động cơ công nghệ mới, cho khả năng vận hành mạnh mẽ, không gian nội thất thoải mái và hàng loạt trang thiết bị tiên tiến tối ưu.
** Hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên đến 80% thủ tục nhanh gọn lẹ.
- Khoảng cách gầm xe: 190.
- Sức chở: 7 người.
- Dung tích xy lanh: 1.998.
- Công suất cực đại: 145/6.000.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 63 lít.
- Hộp số: Tự động vô cấp (CVT) INVECS III.
- Truyền động: Cầu trước.
- Trợ lực lái: Trợ lực điện.
- Lốp xe trước/sau: 225/55R18.
- Phanh trước/sau: Đĩa thông gió/ đĩa.
- Đèn pha: Led.
- Đèn LED chiếu sáng ban ngày.
- Đèn sương mù trước/sau: Có.
- Đèn báo phanh thứ ba: Có.
- Kính chiếu hậu: Chỉnh điện/ gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi.
- Tay nắm cửa ngoài: Mạ crom.
- Mâm đúc hợp kim: 18”.
- Vô lăng và cần số bọc da.
- Công tắc điều chỉnh âm thanh trên vô lăng.
- Điện thoại rảnh tay trên vô lăng.
- Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Lẫy sang số trên vô lăng.
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng.
- Điều hòa nhiệt độ tự động: Hai vùng nhiệt độ.
- Chất liệu ghế: Da.
- Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng.
- Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước.
- Hàng ghế thứ 2 gập 60: 40.
- Hàng ghế thứ 3 gập 50: 50.
- Cửa sổ trời.
- Tay nắm cửa trong mạ crom.
- Kính điều khiển điện.
- Màn hình hiển thị đa thông tin.
- Số lượng loa: 6.
- Túi khí an toàn: 7 túi khí an toàn.
- Hệ thống rửa đèn pha.
- Khởi hành ngang dốc(HSA).
- ---Liên Hệ ngay Mr. Hải 0902.811.839 để được tư vấn tận tình.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 58 lít / 100 Km
- 975 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1710 mm
- 2670 mm
- Không XĐ
- 1535
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Đa liên kết
- 225/55R18
- 18
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1998