Mitsubishi Mirage MT 2015 - Mitsubishi Mirage MT đời 2016 giá 440 triệu- nhiều quà tặng hấp dẫn
Giá: 440 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeHatchback
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng06/05/2016
Thông tin người bán
- HUỲNH THANH LỘC
- 0906628005
- 900 Quốc lộ 1A, P.Thanh Xuân, Q.12, Tp. HCM
Nổi bật:
- Tiêu hao nhiên liệu thấp nhất phân khúc 4.7l/100km.
- Dễ điều khiển (bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.6m, tay lái trợ lực điện).
- An toàn cao đạt tiêu chuẩn 5 sao của tổ chức ANCAP(Úc), ABS, EBD.
Trang thiết bị:
- Kính chiếu hậu chỉnh điện, gạt mưa thay đổi theo tốc độ xe, CD/Blutooth/AUX.
- Cơ cấu căng đai tự động ghế tài, kính cửa điều khiển 1 chạm chống kẹt phía tài xế.
- Khóa cửa trung tâm, khóa cửa từ xa, khóa cửa trẻ em. Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bên ngoài (dài x rộng x cao) 3.710mm x 1.665mm x 1.500mm.
- Khoảng cách hai cầu xe: 2.450 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 160 mm.
- Trọng lượng không tải: 825 kg.
- Loại động cơ: 3A92 DOHC 1.2L MIVEC (3 xylanh).
- Công suất cực đại: 78/6.000 PS/rpm.
- Mômen xoắn cực đại: 100/4.000 N. M/rpm.
- Hộp số: MT 5 cấp.
- Lốp xe trước/ sau 175/55R15.
Giảm giá khuyến mại phụ kiện trang thiết bị đầy đủ, quà tặng và phiếu dịch vụ hấp dẫn.
Hỗ trợ vay vốn lên đến 80% trong vòng 5 năm.
Cam kết giá tốt nhất Tp. HCM. Sự hài lòng của quý khách là niềm vui của chúng tôi!
Hân hạnh phục vụ. Vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm: 0906.628.005 – 0916.981.050 gặp Mr. Lộc.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Hatchback
- Đỏ
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.7 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3710x1665x1500 mm
- 2450 mm
- Không XĐ
- 805
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,EBD
- Không XĐ
- 175/55R15
- 15''
Động cơ
- i3 mivec
- Không XĐ
- 1200