Mitsubishi Mirage CVT 2015 - Mitsubishi Mirage CVT 2015 nhập khẩu từ Thái, giá tốt nhất
Giá: 523 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeHatchback
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng06/05/2016
Thông tin người bán
- NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG
- 0933853950
- 900 Quốc Lộ 1A. Phường Thạnh Xuân. Quận 12.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn nhưng không kém phần sang trọng, đẳng cấp.
Mirage là lựa chọn hàng đầu cho dòng xe gia đình thông dụng. Tiết kiệm nhiên liệu đến mức tối ưu bởi động cơ Mivec 1.2, hộp số Invec đi cùng với thân xe thiết kế dàn khung nhẹ.
Theo khảo sát thực tế khách hàng, Mirage tiêu tốn tầm 4,7 - 5l / 100km trên cung đường hỗn hợp.
Song song đó, ưu điểm vượt trội của Mirage phải kể đến bán kính vòng quay nhỏ nhất phân khúc, chỉ 4,6m: Điểm này hết sức thuận lợi dễ dàng xoay trở trong thành phố, cũng như hẻm nhỏ, hẹp.
Mặc dù thuộc phân khúc xe nhỏ gọn, Mirage vẫn không hề kém cạnh khi sở hữu nội thất, khoang hành khách vô cùng rộng rãi, ghế bọc da sang trọng, khởi động nút bấm thông minh KOS, DVD với màn hình LCD cảm ứng kết nối Blutooth/USB/AUX, hệ thống điều hoà tự động, Về an toàn, mirage được ANCAP đánh giá an toàn cao nhất trong các thử nghiệm va chạm: Khung xe Rise cứng cáp, túi khí đôi đi kèm căng đai tự động. Giá cạnh tranh cho 1 em xe nhập nguyên chiếc từ Thái Lan.
Khuyến mãi cực sốc - nhanh tay đừng bỏ lỡ.
Cam đoan liên hệ sẽ có giá tốt nhất thị trường.
Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 80%.
Lãi suất ưu đãi, ổn định.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Hatchback
- Bạc
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.7 lít / 100 Km
- 5.2 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3710x1665x1500 mm
- 2450 mm
- Không XĐ
- 850
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió
- Kiểu MacPherson
- 175/55R15
- Không XĐ
Động cơ
- MIVEC
- Không XĐ
- 1198